Bài 11 trong sách giáo khoa Sinh học lớp 9 đề cập đến một chủ đề vô cùng quan trọng – hệ tuần hoàn. Đây là hệ thống giúp vận chuyển máu, mang oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào trong cơ thể đồng thời thu gom chất thải và CO2 để thải ra ngoài. Bài học này có thể khá khó hiểu đối với một số bạn, đặc biệt là khi giải các bài tập trong vở bài tập. Bài viết này sẽ cung cấp giải đáp chi tiết cho các bài tập trong vở bài tập Sinh học lớp 9 bài 11, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong việc học tập.
1. Hệ tuần hoàn ở người – cấu tạo và chức năng
Hệ tuần hoàn của người được ví như một hệ thống đường ống phức tạp, vận chuyển máu đi khắp cơ thể. Hệ thống này bao gồm:
- Tim: Cơ quan bơm máu chính, tạo ra áp lực đẩy máu đi khắp cơ thể. Tim được chia thành bốn ngăn: tâm nhĩ trái, tâm nhĩ phải, tâm thất trái và tâm thất phải.
- Máu: Chất lỏng màu đỏ, đóng vai trò vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, hormon, chất thải, và kháng thể.
- Mạch máu: Hệ thống ống dẫn máu đi khắp cơ thể. Bao gồm:
- Động mạch: Mạch máu dẫn máu từ tim ra các cơ quan.
- Tĩnh mạch: Mạch máu dẫn máu từ các cơ quan về tim.
- Mao mạch: Mạch máu nhỏ nhất, nối liền động mạch và tĩnh mạch, nơi trao đổi chất giữa máu và các tế bào.
Chức năng chính của hệ tuần hoàn:
- Vận chuyển oxy: Máu mang oxy từ phổi đến các tế bào.
- Vận chuyển chất dinh dưỡng: Máu mang chất dinh dưỡng từ ruột non đến các tế bào.
- Vận chuyển hormon: Máu mang hormon từ tuyến nội tiết đến các cơ quan đích.
- Vận chuyển chất thải: Máu mang chất thải từ các tế bào đến gan, thận, phổi để thải ra ngoài.
- Vận chuyển kháng thể: Máu mang kháng thể để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.
2. Các bệnh lý liên quan đến hệ tuần hoàn
Hệ tuần hoàn là một hệ thống vô cùng quan trọng, nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt, và di truyền.
- Bệnh tim mạch: Bao gồm các bệnh như:
- Bệnh mạch vành: Do sự tắc nghẽn động mạch vành dẫn máu đến tim.
- Huyết áp cao: Áp lực máu trong động mạch cao hơn mức bình thường.
- Suy tim: Tim không thể bơm máu hiệu quả như bình thường.
- Bệnh mạch máu ngoại vi: Bao gồm các bệnh như:
- Xơ vữa động mạch: Do sự tích tụ cholesterol và các mảng bám trong lòng động mạch.
- Bệnh tắc mạch: Do sự tắc nghẽn mạch máu bởi cục máu đông.
- Bệnh máu: Bao gồm các bệnh như:
- Thiếu máu: Do sự thiếu hụt hồng cầu hoặc lượng hemoglobin trong máu.
- Bệnh bạch cầu: Bệnh ung thư máu do sự tăng sinh bất thường của tế bào bạch cầu.
Để bảo vệ sức khỏe hệ tuần hoàn:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế chất béo bão hòa, cholesterol, muối, tăng cường trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày một tuần.
- Ngủ đủ giấc: Giúp cơ thể phục hồi năng lượng và duy trì hoạt động bình thường của tim.
- Kiểm soát stress: Stress có thể ảnh hưởng đến huyết áp và sức khỏe tim mạch.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến hệ tuần hoàn.
3. Giải đáp các bài tập trong vở bài tập Sinh học lớp 9 bài 11
3.1. Bài tập 1:
Câu hỏi: Trình bày cấu tạo và chức năng của tim?
Đáp án:
Tim là một cơ quan hình chóp, nằm trong lồng ngực, hơi lệch về bên trái. Tim được chia thành bốn ngăn: tâm nhĩ trái, tâm nhĩ phải, tâm thất trái và tâm thất phải.
- Tâm nhĩ trái: Nhận máu giàu oxy từ phổi.
- Tâm nhĩ phải: Nhận máu nghèo oxy từ cơ thể.
- Tâm thất trái: Bơm máu giàu oxy đến các cơ quan.
- Tâm thất phải: Bơm máu nghèo oxy đến phổi.
Chức năng của tim:
- Bơm máu: Tim là cơ quan bơm máu chính, tạo ra áp lực đẩy máu đi khắp cơ thể.
- Điều hòa lượng máu: Tim điều hòa lượng máu cung cấp cho các cơ quan theo nhu cầu của cơ thể.
- Giúp máu lưu thông: Tim co bóp và giãn nở theo chu kỳ, giúp máu lưu thông liên tục trong mạch máu.
3.2. Bài tập 2:
Câu hỏi: So sánh cấu tạo và chức năng của động mạch, tĩnh mạch và mao mạch?
Đáp án:
Loại mạch máu | Cấu tạo | Chức năng |
---|---|---|
Động mạch | Thành dày, có lớp cơ trơn dày và lớp mô liên kết đàn hồi dày. | Dẫn máu từ tim đến các cơ quan. |
Tĩnh mạch | Thành mỏng hơn động mạch, lớp cơ trơn và lớp mô liên kết đàn hồi mỏng hơn. | Dẫn máu từ các cơ quan về tim. |
Mao mạch | Thành rất mỏng, chỉ gồm một lớp tế bào nội mô. | Nơi trao đổi chất giữa máu và các tế bào. |
3.3. Bài tập 3:
Câu hỏi: Trình bày cơ chế hoạt động của tim?
Đáp án:
Tim hoạt động theo chu kỳ co bóp và giãn nở, được điều khiển bởi hệ thống dẫn truyền tim.
- Pha co: Tâm nhĩ co trước, sau đó đến tâm thất co. Máu được đẩy từ tâm nhĩ vào tâm thất, rồi từ tâm thất vào động mạch.
- Pha giãn: Tâm nhĩ và tâm thất giãn nở, máu từ tĩnh mạch chảy vào tâm nhĩ.
Hệ thống dẫn truyền tim:
- Nút xoang: Xuất phát xung động co bóp cho tim.
- Nút nhĩ thất: Truyền xung động từ tâm nhĩ xuống tâm thất.
- Bó His: Truyền xung động xuống các nhánh tâm thất.
- Sợi Purkinje: Truyền xung động đến các tế bào cơ tim.
Nhịp tim: Nhịp tim bình thường của người trưởng thành là từ 60 đến 100 nhịp/phút.
3.4. Bài tập 4:
Câu hỏi: Nêu vai trò của hệ tuần hoàn trong việc bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật?
Đáp án:
Hệ tuần hoàn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật:
- Vận chuyển kháng thể: Máu mang kháng thể để tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh.
- Thực bào: Các bạch cầu trong máu thực bào và tiêu diệt các vi khuẩn, virus.
- Cung cấp bạch cầu: Máu cung cấp bạch cầu đến các vùng bị nhiễm trùng để tiêu diệt mầm bệnh.
- Vận chuyển chất thải: Máu mang chất thải của vi khuẩn, virus đến gan, thận, phổi để thải ra ngoài.
- Giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng: Hệ miễn dịch được kích hoạt thông qua máu, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.
3.5. Bài tập 5:
Câu hỏi: Nêu những biện pháp bảo vệ sức khỏe hệ tuần hoàn?
Đáp án:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế chất béo bão hòa, cholesterol, muối, tăng cường trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày một tuần.
- Ngủ đủ giấc: Giúp cơ thể phục hồi năng lượng và duy trì hoạt động bình thường của tim.
- Kiểm soát stress: Stress có thể ảnh hưởng đến huyết áp và sức khỏe tim mạch.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến hệ tuần hoàn.
4. Kết luận
Hệ tuần hoàn là một trong những hệ thống quan trọng nhất trong cơ thể con người. Nắm vững kiến thức về cấu tạo, chức năng và các bệnh lý liên quan đến hệ tuần hoàn sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe bản thân và nâng cao chất lượng cuộc sống. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp các bài tập trong vở bài tập Sinh học lớp 9 bài 11 và củng cố kiến thức về hệ tuần hoàn.
FAQ
Câu hỏi: Hệ tuần hoàn có vai trò gì trong việc cung cấp oxy cho cơ thể?
Trả lời: Hệ tuần hoàn đóng vai trò chính trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào trong cơ thể. Máu giàu oxy được bơm từ tim đến các cơ quan, trao đổi oxy cho các tế bào.
Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm soát huyết áp cao?
Trả lời: Để kiểm soát huyết áp cao, bạn cần thay đổi lối sống, bao gồm: chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, kiểm soát stress, hạn chế hút thuốc lá và uống rượu bia, đồng thời uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Câu hỏi: Bệnh mạch vành có nguy hiểm không?
Trả lời: Bệnh mạch vành là một bệnh nguy hiểm, có thể dẫn đến đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, thậm chí tử vong. Nếu bạn nghi ngờ bị bệnh mạch vành, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức.
Câu hỏi: Làm thế nào để phòng ngừa xơ vữa động mạch?
Trả lời: Để phòng ngừa xơ vữa động mạch, bạn cần: chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, kiểm soát huyết áp và cholesterol, hạn chế hút thuốc lá.
Câu hỏi: Bệnh thiếu máu có ảnh hưởng gì đến sức khỏe?
Trả lời: Thiếu máu làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu, dẫn đến mệt mỏi, chóng mặt, da xanh xao, suy nhược cơ thể.
Gợi ý thêm
Để tìm hiểu thêm về hệ tuần hoàn và các bệnh lý liên quan, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác trên website của chúng tôi. Hoặc bạn có thể liên hệ với chúng tôi để được giải đáp mọi thắc mắc.
Liên hệ:
Số Điện Thoại: 02033846993
Email: [email protected]
Địa chỉ: X2FW+GGM, Cái Lân, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam
Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7, sẵn sàng hỗ trợ bạn bất cứ lúc nào.