Giải Toán Lớp 5 Trang 77: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Bài Tập Luyện Tập

bởi

trong

Bài học toán lớp 5 trang 77 là phần tiếp theo của chương trình học, tập trung vào các bài toán liên quan đến phép chia. Để giúp các em học sinh tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả, bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, các ví dụ minh họa và bài tập luyện tập cho các em.

1. Ôn Tập Kiến Thức Về Phép Chia

Trước khi đi sâu vào bài học trang 77, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức cơ bản về phép chia:

  • Khái niệm phép chia: Phép chia là phép toán ngược của phép nhân. Nó giúp ta tìm số hạng chưa biết trong phép nhân, khi biết tổng và một số hạng còn lại.
  • Các thành phần của phép chia:
    • Số bị chia: Số cần chia.
    • Số chia: Số dùng để chia.
    • Thương: Kết quả của phép chia.
    • Số dư: Phần còn lại sau khi chia hết.
  • Công thức phép chia: Số bị chia = Số chia x Thương + Số dư
  • Các dạng bài toán về phép chia:
    • Tìm thương của phép chia.
    • Tìm số bị chia hoặc số chia khi biết thương và số dư.
    • Bài toán liên quan đến các đơn vị đo lường, thời gian,…

2. Bài Tập Trang 77 Sách Giáo Khoa Toán Lớp 5

2.1. Bài Tập 1

Bài tập 1 yêu cầu các em thực hiện các phép chia có số dư, sau đó kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân. Đây là bài tập cơ bản giúp các em rèn luyện kỹ năng thực hiện phép chia và vận dụng công thức phép chia để kiểm tra kết quả.

Ví dụ:

  • 35 : 4 = 8 (dư 3)
  • Kiểm tra: 8 x 4 + 3 = 35

2.2. Bài Tập 2

Bài tập 2 yêu cầu các em giải các bài toán có lời văn liên quan đến phép chia. Các em cần đọc kỹ đề bài, xác định các đại lượng đã biết và cần tìm, sau đó lựa chọn phép tính phù hợp để giải bài toán.

Ví dụ:

  • Một cửa hàng có 120 quả táo, bán được 1/3 số táo. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu quả táo?

  • Giải:

Số táo cửa hàng bán được là: 120 x 1/3 = 40 (quả)
Số táo cửa hàng còn lại là: 120 – 40 = 80 (quả)

  • Đáp số: 80 quả táo.

2.3. Bài Tập 3

Bài tập 3 yêu cầu các em so sánh các kết quả của các phép chia. Các em cần thực hiện phép chia trước, sau đó so sánh các thương với nhau.

Ví dụ:

  • 45 : 5 … 36 : 4
  • Giải:

45 : 5 = 9
36 : 4 = 9

  • Kết luận: 45 : 5 = 36 : 4

2.4. Bài Tập 4

Bài tập 4 yêu cầu các em giải các bài toán có lời văn liên quan đến phép chia, trong đó có sử dụng các đơn vị đo lường. Các em cần chú ý đến việc quy đổi đơn vị để giải bài toán một cách chính xác.

Ví dụ:

  • Một mảnh đất hình chữ nhật có diện tích 180m², chiều dài 15m. Tính chiều rộng của mảnh đất?

  • Giải:

Chiều rộng của mảnh đất là: 180 : 15 = 12 (m)

  • Đáp số: 12m

3. Luyện Tập Thêm

Ngoài các bài tập trong sách giáo khoa, các em có thể luyện tập thêm các bài tập sau để củng cố kiến thức về phép chia:

  • Bài 1: Tìm số bị chia biết số chia là 7, thương là 12 và số dư là 3.
  • Bài 2: Một cửa hàng có 240 quả cam, bán được 1/4 số cam. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu quả cam?
  • Bài 3: Một người đi xe máy trong 3 giờ, mỗi giờ đi được 45km. Hỏi người đó đã đi được quãng đường dài bao nhiêu ki-lô-mét?

4. Lời Khuyên Của Chuyên Gia

Ông Nguyễn Văn A, giáo viên dạy toán nhiều năm kinh nghiệm chia sẻ:

“Để học tốt phép chia, các em cần chú ý đến việc ghi nhớ bảng chia, rèn luyện kỹ năng thực hiện phép chia và giải bài toán có lời văn. Ngoài ra, việc thường xuyên luyện tập là vô cùng cần thiết để các em nắm vững kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán.”

5. Câu Hỏi Thường Gặp

  • Làm sao để giải bài toán có lời văn liên quan đến phép chia?
    • Đọc kỹ đề bài và xác định các đại lượng đã biết và cần tìm.
    • Lựa chọn phép tính phù hợp để giải bài toán.
    • Viết lời giải và đáp số đầy đủ.
  • Làm sao để kiểm tra lại kết quả phép chia?
    • Sử dụng công thức phép chia: Số bị chia = Số chia x Thương + Số dư.
    • Thực hiện phép nhân để kiểm tra lại kết quả phép chia.

6. Kết Luận

Bài học trang 77 sách giáo khoa toán lớp 5 đã giúp các em củng cố kiến thức về phép chia và rèn luyện kỹ năng giải các bài toán liên quan. Hy vọng bài viết này đã giúp các em hiểu rõ hơn về bài học và tự tin giải các bài tập trong sách giáo khoa. Chúc các em học tốt!

Liên kết nội bộ:

Lưu ý:

  • Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, các em có thể tìm kiếm thêm thông tin và tài liệu học tập khác để nâng cao hiệu quả học tập.
  • Khi gặp khó khăn trong quá trình học tập, các em có thể liên hệ với giáo viên hoặc các trang web hỗ trợ học tập để được giải đáp.