Giải Sách Toán Lớp 4 Trang 168 169: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Bài Tập Luyện Tập

bởi

trong

Bạn đang tìm kiếm lời giải chi tiết cho các bài tập trong sách giáo khoa Toán lớp 4 trang 168 và 169? Hãy cùng tôi khám phá những kiến thức bổ ích và phương pháp giải hiệu quả để chinh phục những bài toán đầy thử thách này!

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích từng bài tập, cung cấp lời giải cụ thể và hướng dẫn bạn cách tiếp cận các dạng bài toán tương tự. Bên cạnh đó, tôi cũng sẽ chia sẻ những kinh nghiệm quý báu để giúp bạn nâng cao khả năng tư duy logic và kỹ năng giải toán hiệu quả.

Kiến Thức Trọng Tâm

Trang 168 và 169 của sách giáo khoa Toán lớp 4 thường tập trung vào các chủ đề quan trọng như:

  • Phép cộng và phép trừ các số có bốn chữ số: Nắm vững quy tắc cộng trừ các số có nhớ và không nhớ, rèn luyện kỹ năng tính toán nhanh chóng và chính xác.
  • Tìm số hạng chưa biết: Áp dụng tính chất của phép cộng và phép trừ để tìm ra số hạng chưa biết trong một phép toán.
  • Bài toán có lời văn: Phân tích đề bài, xác định yêu cầu của bài toán, lựa chọn phép tính phù hợp và trình bày lời giải đầy đủ.

Phân Tích Và Hướng Dẫn Giải Bài Tập

Bài 1 (Trang 168):

Bài 1 thường là một bài toán cộng hoặc trừ các số có bốn chữ số. Để giải quyết bài toán này, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Đọc kỹ đề bài: Xác định các số hạng hoặc số bị trừ, số trừ trong bài toán.
  2. Sắp xếp các số theo cột: Đặt các số hạng hoặc số bị trừ, số trừ thẳng cột với nhau, hàng đơn vị thẳng hàng đơn vị, hàng chục thẳng hàng chục,…
  3. Thực hiện phép cộng hoặc phép trừ: Áp dụng quy tắc cộng trừ các số có nhớ và không nhớ để tính kết quả.
  4. Kiểm tra kết quả: Đảm bảo kết quả bạn tính toán là chính xác.

Ví dụ:

Bài 1 trang 168 yêu cầu tính tổng của hai số 2345 và 1678.

2345
+ 1678
-------
4023

Bài 2 (Trang 168):

Bài 2 thường là một bài toán tìm số hạng chưa biết. Để giải quyết bài toán này, bạn cần:

  1. Phân tích đề bài: Xác định số hạng đã biết, tổng hoặc hiệu của hai số và số hạng cần tìm.
  2. Áp dụng tính chất của phép cộng và phép trừ: Nếu biết tổng và một số hạng, ta sử dụng phép trừ để tìm số hạng còn lại. Nếu biết hiệu và một số hạng, ta sử dụng phép cộng để tìm số hạng còn lại.
  3. Kiểm tra kết quả: Đảm bảo kết quả bạn tính toán là chính xác.

Ví dụ:

Bài 2 trang 168 có thể yêu cầu bạn tìm số hạng còn lại trong phép cộng: 1234 + ? = 3456.

  • Bước 1: Xác định số hạng đã biết (1234) và tổng (3456).
  • Bước 2: Sử dụng phép trừ để tìm số hạng còn lại: 3456 – 1234 = 2222
  • Bước 3: Kết quả: Số hạng còn lại là 2222.

Bài 3 (Trang 169):

Bài 3 thường là một bài toán có lời văn. Để giải quyết bài toán này, bạn cần:

  1. Đọc kỹ đề bài: Phân tích đề bài, xác định yêu cầu của bài toán.
  2. Tóm tắt bài toán: Viết ngắn gọn nội dung bài toán bằng các câu ngắn gọn và dễ hiểu.
  3. Lựa chọn phép tính phù hợp: Xác định phép tính cộng hay phép trừ phù hợp với nội dung bài toán.
  4. Thực hiện phép tính: Áp dụng quy tắc cộng trừ các số có nhớ và không nhớ để tính kết quả.
  5. Viết lời giải và đáp số: Trình bày lời giải đầy đủ, rõ ràng và viết đáp số cho bài toán.

Ví dụ:

Bài 3 trang 169 có thể yêu cầu bạn giải bài toán sau:

Đề bài: Một cửa hàng bán được 1234 chiếc áo sơ mi và 2567 chiếc quần tây. Hỏi cửa hàng đó bán được tổng cộng bao nhiêu sản phẩm?

  • Bước 1: Xác định yêu cầu bài toán: Tìm tổng số sản phẩm cửa hàng bán được.
  • Bước 2: Tóm tắt bài toán:
    • Áo sơ mi: 1234 chiếc
    • Quần tây: 2567 chiếc
    • Tổng: ? chiếc
  • Bước 3: Lựa chọn phép tính: Phép cộng.
  • Bước 4: Thực hiện phép tính: 1234 + 2567 = 3801
  • Bước 5: Viết lời giải và đáp số:
    • Cửa hàng đó bán được tổng cộng 3801 sản phẩm.

Bài 4 (Trang 169):

Bài 4 thường là một bài toán tổng hợp, kết hợp kiến thức về phép cộng, phép trừ và bài toán có lời văn. Để giải quyết bài toán này, bạn cần:

  1. Phân tích đề bài: Xác định các thông tin đã biết và yêu cầu của bài toán.
  2. Lập phương trình hoặc sơ đồ: Dựa vào các thông tin đã biết, bạn có thể lập phương trình hoặc vẽ sơ đồ để minh họa nội dung bài toán.
  3. Giải phương trình hoặc sơ đồ: Giải phương trình hoặc sử dụng sơ đồ để tìm ra kết quả.
  4. Viết lời giải và đáp số: Trình bày lời giải đầy đủ, rõ ràng và viết đáp số cho bài toán.

Ví dụ:

Bài 4 trang 169 có thể yêu cầu bạn giải bài toán sau:

Đề bài: An có 2345 viên bi, Bình có nhiều hơn An 1234 viên bi. Hỏi Bình có bao nhiêu viên bi?

  • Bước 1: Xác định thông tin đã biết:
    • An: 2345 viên bi
    • Bình nhiều hơn An: 1234 viên bi
  • Bước 2: Lập phương trình:
    • Bình = An + 1234
  • Bước 3: Giải phương trình:
    • Bình = 2345 + 1234 = 3579
  • Bước 4: Viết lời giải và đáp số:
    • Bình có 3579 viên bi.

Các Lưu Ý Quan Trọng

  • Học thuộc bảng cửu chương: Việc học thuộc bảng cửu chương là nền tảng vững chắc để bạn giải quyết các phép tính nhân và chia trong các bài toán.
  • Nắm vững các phép tính: Nắm vững các phép tính cộng, trừ, nhân, chia là điều cần thiết để giải quyết các bài toán.
  • Rèn luyện kỹ năng tư duy logic: Phân tích đề bài, lựa chọn phép tính phù hợp và trình bày lời giải đầy đủ là những kỹ năng cần thiết để giải quyết các bài toán.
  • Thực hành thường xuyên: Thực hành thường xuyên giúp bạn củng cố kiến thức, nâng cao kỹ năng giải toán và đạt được kết quả tốt hơn.

Gợi ý Các Bài Tập Tương Tự

  • Bài tập về phép cộng và phép trừ các số có bốn chữ số: Tìm tổng, hiệu của hai số có bốn chữ số, tìm số hạng chưa biết.
  • Bài tập về bài toán có lời văn: Tìm tổng số lượng, tìm hiệu số lượng, tìm số lượng còn lại,…
  • Bài tập về bài toán tổng hợp: Kết hợp các phép tính cộng, trừ, nhân, chia và các bài toán có lời văn.

Kết Luận

Thông qua bài viết này, tôi hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức, phương pháp giải và các bài tập trong sách giáo khoa Toán lớp 4 trang 168 và 169. Hãy nhớ rằng học tập là một quá trình, bạn cần kiên trì, nỗ lực và rèn luyện thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!