Giải Hóa Lớp 9 Bài 16: Luyện Tập

Bài học này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về các phản ứng hóa học, cách viết phương trình hóa học, tính toán theo phương trình hóa học và vận dụng những kiến thức đó để giải quyết các bài tập hóa học lớp 9.

1. Tổng quan về bài học

Bài 16 là bài luyện tập tổng hợp kiến thức về các chủ đề đã học trong chương 4: “Sự oxi hóa – khử” như:

  • Khái niệm phản ứng hóa học: Phản ứng hóa học là quá trình biến đổi chất này thành chất khác.
  • Cách viết phương trình hóa học: Phương trình hóa học là cách biểu diễn ngắn gọn, dễ hiểu về phản ứng hóa học.
  • Phương trình hóa học cân bằng: Phương trình hóa học cân bằng phải thỏa mãn định luật bảo toàn khối lượng, nghĩa là tổng khối lượng các chất phản ứng bằng tổng khối lượng các chất sản phẩm.
  • Tính toán theo phương trình hóa học: Tính toán theo phương trình hóa học dựa trên tỉ lệ mol giữa các chất tham gia và sản phẩm.

2. Các dạng bài tập thường gặp

2.1. Xác định loại phản ứng hóa học

Ví dụ:

  • Cho các phản ứng sau:

    • a) $Fe + S xrightarrow{t^o} FeS$
    • b) $2KMnO_4 xrightarrow{t^o} K_2MnO_4 + MnO_2 + O_2$
    • c) $CaO + H_2O rightarrow Ca(OH)_2$
    • d) $CuO + H_2 xrightarrow{t^o} Cu + H_2O$

Yêu cầu: Xác định loại phản ứng hóa học của mỗi phản ứng.

Giải:

  • a) Phản ứng hóa hợp
  • b) Phản ứng phân hủy
  • c) Phản ứng hóa hợp
  • d) Phản ứng oxi hóa – khử (phản ứng thế)

2.2. Viết phương trình hóa học

Ví dụ:

  • Viết phương trình hóa học biểu diễn phản ứng của natri với nước.

Giải:

$2Na + 2H_2O rightarrow 2NaOH + H_2$

2.3. Cân bằng phương trình hóa học

Ví dụ:

  • Cân bằng phương trình hóa học sau:

    • $Fe + O_2 xrightarrow{t^o} Fe_3O_4$

Giải:

  • Bước 1: Đếm số nguyên tử mỗi nguyên tố ở hai vế:

    • Vế trái: Fe: 1, O: 2
    • Vế phải: Fe: 3, O: 4
  • Bước 2: Cân bằng số nguyên tử Fe bằng cách đặt hệ số 3 trước Fe ở vế trái:

    • $3Fe + O_2 xrightarrow{t^o} Fe_3O_4$
  • Bước 3: Cân bằng số nguyên tử O bằng cách đặt hệ số 2 trước $O_2$ ở vế trái:

    • $3Fe + 2O_2 xrightarrow{t^o} Fe_3O_4$
  • Phương trình hóa học cân bằng: $3Fe + 2O_2 xrightarrow{t^o} Fe_3O_4$

2.4. Tính toán theo phương trình hóa học

Ví dụ:

  • Đốt cháy hoàn toàn 11,2 gam sắt trong không khí. Tính khối lượng oxit sắt từ ($Fe_3O_4$) thu được.

Giải:

  • Bước 1: Viết phương trình hóa học:

    • $3Fe + 2O_2 xrightarrow{t^o} Fe_3O_4$
  • Bước 2: Tính số mol sắt:

    • $n{Fe} = frac{m{Fe}}{M_{Fe}} = frac{11,2}{56} = 0,2 (mol)$
  • Bước 3: Dựa vào phương trình hóa học, tính số mol oxit sắt từ:

    • $n_{Fe_3O4} = frac{1}{3} n{Fe} = frac{1}{3}.0,2 = frac{1}{15} (mol)$
  • Bước 4: Tính khối lượng oxit sắt từ:

    • $m_{Fe_3O4} = n{Fe_3O4}.M{Fe_3O_4} = frac{1}{15}.232 = 15,47 (gam)$

Kết luận: Khối lượng oxit sắt từ thu được là 15,47 gam.

3. Luyện tập bài 16

  • Bài 1: Cho các phản ứng sau:

    • a) $2KClO_3 xrightarrow{t^o} 2KCl + 3O_2$
    • b) $C + O_2 xrightarrow{t^o} CO_2$
    • c) $2Na + 2H_2O rightarrow 2NaOH + H_2$
    • d) $CuO + H_2 xrightarrow{t^o} Cu + H_2O$

Yêu cầu:

  • Xác định loại phản ứng hóa học của mỗi phản ứng.

  • Cân bằng phương trình hóa học.

  • Bài 2: Cho 5,6 gam sắt tác dụng hoàn toàn với dung dịch axit clohiđric ($HCl$). Tính khối lượng muối sắt(II) clorua ($FeCl_2$) thu được.

  • Bài 3: Đốt cháy hoàn toàn 13 gam kẽm trong không khí. Tính khối lượng oxit kẽm ($ZnO$) thu được.

  • Bài 4: Cho 11,2 gam sắt tác dụng hoàn toàn với dung dịch axit sunfuric ($H_2SO_4$) loãng. Tính thể tích khí hiđro ($H_2$) thoát ra (đktc).

  • Bài 5: Cho 16 gam đồng(II) oxit ($CuO$) tác dụng hoàn toàn với khí hiđro ($H_2$). Tính khối lượng đồng ($Cu$) thu được.

4. FAQ (Câu hỏi thường gặp)

  • Q: Làm sao để biết một phản ứng hóa học là phản ứng oxi hóa – khử?

    • A: Phản ứng oxi hóa – khử là phản ứng trong đó có sự thay đổi số oxi hóa của các nguyên tố.
  • Q: Làm sao để cân bằng phương trình hóa học?

    • A: Cân bằng phương trình hóa học dựa trên định luật bảo toàn khối lượng, nghĩa là tổng khối lượng các chất phản ứng bằng tổng khối lượng các chất sản phẩm.
  • Q: Làm sao để tính toán theo phương trình hóa học?

    • A: Tính toán theo phương trình hóa học dựa trên tỉ lệ mol giữa các chất tham gia và sản phẩm.
  • Q: Có cách nào để học tốt hóa học lớp 9?

    • A: Nắm chắc kiến thức lý thuyết, luyện tập giải nhiều bài tập khác nhau, học hỏi kinh nghiệm từ thầy cô giáo và bạn bè.

5. Kết luận

Bài học này đã giúp bạn củng cố kiến thức về các phản ứng hóa học, cách viết phương trình hóa học, tính toán theo phương trình hóa học và vận dụng những kiến thức đó để giải quyết các bài tập hóa học lớp 9. Hãy tiếp tục luyện tập và củng cố kiến thức để đạt được kết quả học tập tốt nhất!