Giải Bài Tập Toán Lớp 4 Trang 171: Hướng Dẫn Chi Tiết và Luyện Tập Thêm

bởi

trong

Trang 171 trong sách giáo khoa Toán lớp 4 là một phần quan trọng, giúp học sinh củng cố kiến thức về phép cộng và phép trừ các số có nhớ trong phạm vi 1000. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từng bài tập, giúp bạn giải quyết các vấn đề một cách dễ dàng.

Bài Tập 1: Tính:

Bài tập 1 tập trung vào việc thực hành phép cộng các số có nhớ, bao gồm các phép tính đơn giản và phức tạp hơn.

  • Ví dụ:
    • 256 + 347 = ?
    • 789 + 123 = ?

Cách giải:

  • Bước 1: Cộng các chữ số hàng đơn vị.
  • Bước 2: Nếu tổng các chữ số hàng đơn vị lớn hơn 9, ta lấy chữ số hàng đơn vị của tổng và nhớ 1 sang hàng chục.
  • Bước 3: Cộng các chữ số hàng chục, nhớ thêm 1 (nếu có) từ bước trước.
  • Bước 4: Tiếp tục thực hiện tương tự cho các hàng trăm, hàng nghìn…

Lưu ý:

  • Phép cộng các số có nhớ có thể khó khăn với một số bạn học sinh. Hãy rèn luyện thêm để thành thạo!

Bài Tập 2: Đặt tính rồi tính:

Bài tập 2 yêu cầu bạn đặt tính và thực hiện phép cộng các số có nhớ.

  • Ví dụ:
    • 345 + 267 = ?
    • 578 + 199 = ?

Cách giải:

  • Bước 1: Đặt các số hạng thẳng cột với nhau, đơn vị thẳng đơn vị, chục thẳng chục…
  • Bước 2: Thực hiện phép cộng theo các bước đã hướng dẫn ở bài tập 1.

Lưu ý:

  • Đặt tính chính xác là điều cần thiết để đảm bảo kết quả chính xác.

Bài Tập 3: Tìm x:

Bài tập 3 yêu cầu bạn tìm giá trị của x trong các phép tính.

  • Ví dụ:
    • x + 256 = 437
    • 345 + x = 678

Cách giải:

  • Bước 1: Xác định x là số hạng chưa biết.
  • Bước 2: Áp dụng quy tắc tìm số hạng chưa biết: Muốn tìm số hạng chưa biết, ta lấy tổng trừ đi số hạng đã biết.
  • Bước 3: Thực hiện phép trừ để tìm x.

Lưu ý:

  • Hiểu rõ quy tắc tìm số hạng chưa biết là chìa khóa để giải quyết bài tập này.

Bài Tập 4: Bài toán có lời văn:

Bài tập 4 giúp bạn vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các vấn đề thực tế.

  • Ví dụ:
    • Một cửa hàng bán được 235 quyển vở buổi sáng và 347 quyển vở buổi chiều. Hỏi cả ngày cửa hàng bán được bao nhiêu quyển vở?

Cách giải:

  • Bước 1: Đọc kỹ đề bài và xác định yêu cầu của bài toán.
  • Bước 2: Xác định các số liệu có trong bài toán.
  • Bước 3: Lập phép tính phù hợp để giải quyết yêu cầu của bài toán.
  • Bước 4: Thực hiện phép tính và ghi kết quả.

Lưu ý:

  • Đọc kỹ đề bài là bước đầu tiên và quan trọng nhất để giải quyết bài toán có lời văn.

Luyện Tập Thêm:

Để củng cố kiến thức, bạn có thể giải thêm các bài tập tương tự trong sách giáo khoa hoặc tìm kiếm thêm tài liệu online.

Chuyên gia toán học Nguyễn Văn A cho biết:

“Để thành thạo phép cộng và phép trừ các số có nhớ, bạn cần luyện tập thường xuyên và làm nhiều bài tập khác nhau. Hãy nhớ áp dụng các quy tắc một cách chính xác và linh hoạt!”

FAQ:

1. Làm sao để nhớ được các bước giải toán?

  • Bạn có thể tự tạo sơ đồ tư duy, ghi chú ngắn gọn hoặc học thuộc lòng các bước giải.

2. Nếu gặp khó khăn trong bài tập, tôi phải làm gì?

  • Hãy hỏi thầy cô giáo, bạn bè hoặc tìm kiếm thêm tài liệu online.

3. Có những cách nào để học Toán lớp 4 hiệu quả hơn?

  • Hãy tham gia các lớp học thêm, giải bài tập thường xuyên và trao đổi với thầy cô, bạn bè.

4. Trang web nào có thể giúp tôi tìm thêm tài liệu học Toán lớp 4?

5. Tôi có thể tìm kiếm tài liệu luyện tập Toán lớp 4 theo chủ đề cụ thể như phép cộng, phép trừ… được không?

  • Chắc chắn rồi! Bạn có thể tìm kiếm trên mạng với từ khóa như “bài tập Toán lớp 4 phép cộng”, “bài tập Toán lớp 4 phép trừ”…

6. Tại sao học Toán lại quan trọng?

  • Toán học giúp bạn phát triển tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và ứng dụng trong cuộc sống.

Kết Luận:

Trang 171 trong sách giáo khoa Toán lớp 4 là một phần kiến thức quan trọng về phép cộng và phép trừ các số có nhớ. Hãy dành thời gian để luyện tập thường xuyên, nắm vững kiến thức và áp dụng chúng vào thực tế.

Chúc bạn học tốt!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình chinh phục kiến thức! Liên hệ ngay với chúng tôi nếu bạn cần trợ giúp:

Số Điện Thoại: 02033846993
Email: [email protected]
Địa chỉ: X2FW+GGM, Cái Lân, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.