Ví dụ về dung dịch nước đường

Giải Bài Tập Hóa Học 8 Bài 10: Dung Dịch

bởi

trong

Bài 10 trong chương trình Hóa học lớp 8 giới thiệu cho chúng ta về dung dịch – một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong phòng thí nghiệm. Để hiểu rõ hơn về dung dịch, cách pha chế và tính toán nồng độ, hãy cùng “Giải Bóng” đi sâu vào Giải Bài Tập Hóa Học 8 Bài 10 nhé!

Khái Niệm Về Dung Dịch

Trong hóa học, dung dịch là một hỗn hợp đồng nhất được tạo thành khi một chất tan (chất rắn, lỏng hoặc khí) hòa tan vào một chất lỏng hoặc khí khác gọi là dung môi.

Ví dụ: Nước đường là một dung dịch, trong đó đường là chất tan và nước là dung môi.

Ví dụ về dung dịch nước đườngVí dụ về dung dịch nước đường

Nồng Độ Dung Dịch

Nồng độ dung dịch cho biết lượng chất tan có trong một lượng dung dịch nhất định. Có nhiều cách biểu diễn nồng độ dung dịch, nhưng phổ biến nhất là nồng độ phần trăm (%) và nồng độ mol (M).

Nồng Độ Phần Trăm (%)

Nồng độ phần trăm cho biết số gam chất tan có trong 100 gam dung dịch.

Công thức tính:

Nồng độ % = (Khối lượng chất tan / Khối lượng dung dịch) x 100%

Ví dụ: Hòa tan 20 gam đường vào 80 gam nước. Tính nồng độ phần trăm của dung dịch đường thu được.

Giải:

Khối lượng dung dịch = Khối lượng chất tan + Khối lượng dung môi = 20 + 80 = 100 gam

Nồng độ % = (20 / 100) x 100% = 20%

Vậy nồng độ phần trăm của dung dịch đường là 20%.

Nồng Độ Mol (M)

Nồng độ mol cho biết số mol chất tan có trong 1 lít dung dịch.

Công thức tính:

Nồng độ mol (M) = Số mol chất tan / Thể tích dung dịch (lít)

Ví dụ: Hòa tan 0,5 mol NaCl vào nước thu được 500 ml dung dịch. Tính nồng độ mol của dung dịch NaCl.

Giải:

Thể tích dung dịch = 500 ml = 0,5 lít

Nồng độ mol = 0,5 / 0,5 = 1M

Vậy nồng độ mol của dung dịch NaCl là 1M.

Công thức tính nồng độ molCông thức tính nồng độ mol

Pha Chế Dung Dịch

Để pha chế một dung dịch có nồng độ xác định, ta cần tính toán khối lượng chất tan hoặc thể tích dung dịch cần lấy.

Pha Chế Dung Dịch Theo Nồng Độ Phần Trăm

Ví dụ: Cần pha chế 200 gam dung dịch NaCl 10%. Tính khối lượng NaCl cần dùng.

Giải:

Khối lượng NaCl = (Nồng độ % x Khối lượng dung dịch) / 100% = (10% x 200) / 100% = 20 gam

Vậy cần lấy 20 gam NaCl hòa tan vào 180 gam nước để thu được 200 gam dung dịch NaCl 10%.

Pha Chế Dung Dịch Theo Nồng Độ Mol

Ví dụ: Cần pha chế 250 ml dung dịch NaOH 0,5M từ dung dịch NaOH 2M. Tính thể tích dung dịch NaOH 2M cần lấy.

Giải:

Số mol NaOH cần lấy = Nồng độ mol x Thể tích dung dịch = 0,5 x 0,25 = 0,125 mol

Thể tích dung dịch NaOH 2M cần lấy = Số mol / Nồng độ mol = 0,125 / 2 = 0,0625 lít = 62,5 ml

Vậy cần lấy 62,5 ml dung dịch NaOH 2M pha loãng với nước đến 250 ml để thu được dung dịch NaOH 0,5M.

Bài Tập Vận Dụng

Bài 1:

Có 100 gam dung dịch đường 20%. Tính khối lượng đường và khối lượng nước trong dung dịch.

Bài 2:

Cần pha chế 500 ml dung dịch HCl 0,2M từ dung dịch HCl 37% (d = 1,19 g/ml). Tính thể tích dung dịch HCl 37% cần lấy.

Bài 3:

Hòa tan hoàn toàn 10 gam NaOH vào nước thu được 200 ml dung dịch A. Tính nồng độ mol của dung dịch A.

Bài 4:

Trộn 100 ml dung dịch NaCl 1M với 200 ml dung dịch NaCl 0,5M. Tính nồng độ mol của dung dịch thu được.

Để xem đáp án và lời giải chi tiết, bạn có thể tham khảo các bài viết khác trên website Giải Bóng như:

Kết Luận

Hiểu rõ về dung dịch, nồng độ và cách pha chế là rất cần thiết trong học tập và ứng dụng thực tế. Hy vọng bài viết “giải bài tập hóa học 8 bài 10” đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về chủ đề này. Hãy luyện tập thêm các bài tập để nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong học tập nhé!

Hình ảnh minh họa về hóa chất trong phòng thí nghiệmHình ảnh minh họa về hóa chất trong phòng thí nghiệm

FAQs về Dung Dịch

1. Dung dịch bão hòa là gì?

Dung dịch bão hòa là dung dịch không thể hòa tan thêm chất tan ở một nhiệt độ nhất định.

2. Dung dịch quá bão hòa là gì?

Dung dịch quá bão hòa là dung dịch chứa nhiều chất tan hơn so với dung dịch bão hòa ở cùng nhiệt độ.

3. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ tan?

Độ tan của chất rắn trong nước thường tăng khi nhiệt độ tăng.

4. Làm thế nào để tăng tốc độ hòa tan?

Có thể tăng tốc độ hòa tan bằng cách nghiền nhỏ chất tan, khuấy đều hoặc tăng nhiệt độ.

5. Ý nghĩa của việc tính toán nồng độ dung dịch?

Tính toán nồng độ dung dịch giúp kiểm soát lượng chất tan trong dung dịch, từ đó ứng dụng vào sản xuất và đời sống.

Bạn cần hỗ trợ?

Liên hệ ngay với chúng tôi:

  • Số Điện Thoại: 02033846993
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: X2FW+GGM, Cái Lân, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam

Đội ngũ chăm sóc khách hàng của “Giải Bóng” luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7!