Giải Bài Tập Hóa 9 SGK Trang 36: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Học Sinh

Hóa học lớp 9 là một trong những môn học quan trọng, cung cấp kiến thức nền tảng cho các môn học chuyên ngành sau này. Để nắm vững kiến thức và đạt kết quả học tập tốt, việc giải bài tập là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau giải quyết các bài tập trong SGK hóa học lớp 9 trang 36, giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung bài học và nâng cao kỹ năng giải bài tập hóa học.

Bài 1: Sự oxi hóa – khử

Khái niệm về sự oxi hóa – khử

Sự oxi hóa: Là quá trình chất khử nhường electron, số oxi hóa tăng lên.

Sự khử: Là quá trình chất oxi hóa nhận electron, số oxi hóa giảm xuống.

Sự oxi hóa và sự khử luôn xảy ra đồng thời trong một phản ứng hóa học.

Dấu hiệu nhận biết phản ứng oxi hóa – khử

  • Có sự thay đổi số oxi hóa của các nguyên tố trong phản ứng.
  • Có sự thay đổi màu sắc, trạng thái, mùi vị của chất.
  • Có sự giải phóng hoặc hấp thụ năng lượng.

Ví dụ

Phản ứng: $2Na + Cl_2 rightarrow 2NaCl$

  • Sự oxi hóa: $Na^0 rightarrow Na^+ + e^- $ (Số oxi hóa của Na tăng từ 0 lên +1)
  • Sự khử: $Cl_2^0 + 2e^- rightarrow 2Cl^- $ (Số oxi hóa của Cl giảm từ 0 xuống -1)

Bài 2: Phản ứng oxi hóa – khử trong đời sống

Ứng dụng của phản ứng oxi hóa – khử trong đời sống

1. Sản xuất năng lượng:

  • Phản ứng đốt cháy nhiên liệu (than, dầu mỏ, khí đốt) để sản xuất điện, tạo nhiệt.
  • Pin, acquy hoạt động dựa trên phản ứng oxi hóa – khử.

2. Chế tạo vật liệu:

  • Sản xuất sắt, thép từ quặng sắt, nhôm từ quặng bauxite,…

3. Chế biến thực phẩm:

  • Ướp muối, lên men rượu, làm pho mát,…

4. Bảo vệ môi trường:

  • Xử lý nước thải, khử trùng,…

5. Y học:

  • Điều trị bệnh bằng thuốc kháng sinh, thuốc hóa trị,…

Một số phản ứng oxi hóa – khử trong đời sống

  • Sự gỉ sét: $4Fe + 3O_2 rightarrow 2Fe_2O_3$
  • Sự cháy: $CH_4 + 2O_2 rightarrow CO_2 + 2H_2O$
  • Sự hô hấp: $C6H{12}O_6 + 6O_2 rightarrow 6CO_2 + 6H_2O$

Bài 3: Cân bằng phản ứng oxi hóa – khử

Phương pháp cân bằng phản ứng oxi hóa – khử

1. Phương pháp thăng bằng electron:

  • Bước 1: Viết phương trình phản ứng chưa cân bằng.
  • Bước 2: Xác định số oxi hóa của các nguyên tố thay đổi trong phản ứng.
  • Bước 3: Viết quá trình oxi hóa và quá trình khử.
  • Bước 4: Cân bằng số nguyên tử và điện tích của mỗi quá trình.
  • Bước 5: Nhân các hệ số thích hợp cho mỗi quá trình để số electron nhường bằng số electron nhận.
  • Bước 6: Cộng hai quá trình đã cân bằng, rút gọn và kiểm tra lại phương trình.

2. Phương pháp ion – electron:

  • Bước 1: Viết phương trình ion rút gọn.
  • Bước 2: Xác định số oxi hóa của các nguyên tố thay đổi trong phản ứng.
  • Bước 3: Viết quá trình oxi hóa và quá trình khử.
  • Bước 4: Cân bằng số nguyên tử và điện tích của mỗi quá trình.
  • Bước 5: Nhân các hệ số thích hợp cho mỗi quá trình để số electron nhường bằng số electron nhận.
  • Bước 6: Cộng hai quá trình đã cân bằng, rút gọn và kiểm tra lại phương trình.

Ví dụ

Phương trình: $KMnO_4 + HCl rightarrow KCl + MnCl_2 + Cl_2 + H_2O$

  • Bước 1: Viết phương trình chưa cân bằng: $KMnO_4 + HCl rightarrow KCl + MnCl_2 + Cl_2 + H_2O$
  • Bước 2: Xác định số oxi hóa:
    • $Mn$ từ $+7$ xuống $+2$
    • $Cl$ từ $-1$ lên $0$
  • Bước 3: Viết quá trình oxi hóa và khử:
    • $Mn^{+7} + 5e^- rightarrow Mn^{+2}$ (quá trình khử)
    • $2Cl^- rightarrow Cl_2^0 + 2e^-$ (quá trình oxi hóa)
  • Bước 4: Cân bằng số nguyên tử và điện tích của mỗi quá trình:
    • $2Mn^{+7} + 10e^- rightarrow 2Mn^{+2}$
    • $10Cl^- rightarrow 5Cl_2^0 + 10e^-$
  • Bước 5: Cộng hai quá trình đã cân bằng, rút gọn và kiểm tra lại phương trình:

$2KMnO_4 + 16HCl rightarrow 2KCl + 2MnCl_2 + 5Cl_2 + 8H_2O$

Bài 4: Bài tập vận dụng

Bài tập 1:

Cho phản ứng: $Fe + CuSO_4 rightarrow FeSO_4 + Cu$

a) Xác định chất oxi hóa, chất khử, quá trình oxi hóa, quá trình khử.

b) Cân bằng phương trình phản ứng.

Hướng dẫn:

a)

  • Chất oxi hóa: $CuSO_4$
  • Chất khử: $Fe$
  • Quá trình oxi hóa: $Fe^0 rightarrow Fe^{+2} + 2e^-$
  • Quá trình khử: $Cu^{+2} + 2e^- rightarrow Cu^0$

b)

Phương trình đã cân bằng: $Fe + CuSO_4 rightarrow FeSO_4 + Cu$

Bài tập 2:

Cân bằng phương trình phản ứng: $KMnO_4 + H_2SO_4 + FeSO_4 rightarrow Fe_2(SO_4)_3 + K_2SO_4 + MnSO_4 + H_2O$

Hướng dẫn:

  • Xác định số oxi hóa:
    • $Mn$ từ $+7$ xuống $+2$
    • $Fe$ từ $+2$ lên $+3$
  • Viết quá trình oxi hóa và khử:
    • $Mn^{+7} + 5e^- rightarrow Mn^{+2}$
    • $2Fe^{+2} rightarrow 2Fe^{+3} + 2e^-$
  • Cân bằng số nguyên tử và điện tích:
    • $2Mn^{+7} + 10e^- rightarrow 2Mn^{+2}$
    • $10Fe^{+2} rightarrow 10Fe^{+3} + 10e^-$
  • Cộng hai quá trình đã cân bằng, rút gọn và kiểm tra lại phương trình:

$2KMnO_4 + 8H_2SO_4 + 10FeSO_4 rightarrow 5Fe_2(SO_4)_3 + K_2SO_4 + 2MnSO_4 + 8H_2O$

FAQ

1. Tại sao sự oxi hóa và sự khử luôn xảy ra đồng thời?

Sự oxi hóa và sự khử luôn xảy ra đồng thời vì electron bị nhường từ chất khử phải được nhận bởi chất oxi hóa. Quá trình này đảm bảo sự bảo toàn điện tích trong phản ứng hóa học.

2. Làm sao để xác định số oxi hóa của một nguyên tố trong một hợp chất?

Để xác định số oxi hóa của một nguyên tố, bạn cần áp dụng các quy tắc về số oxi hóa. Ví dụ, số oxi hóa của oxi trong hợp chất thường là -2, số oxi hóa của kim loại kiềm là +1, số oxi hóa của kim loại kiềm thổ là +2.

3. Phương pháp nào để cân bằng phương trình oxi hóa – khử hiệu quả nhất?

Cả phương pháp thăng bằng electron và phương pháp ion – electron đều hiệu quả. Bạn nên lựa chọn phương pháp phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

4. Có những ứng dụng nào khác của phản ứng oxi hóa – khử trong đời sống?

Ngoài những ứng dụng đã nêu, phản ứng oxi hóa – khử còn được ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất chất tẩy rửa, sản xuất pin mặt trời, v.v…

5. Làm sao để học tốt môn hóa học lớp 9?

Để học tốt môn hóa học lớp 9, bạn cần chăm chỉ học bài, làm bài tập thường xuyên, tham khảo tài liệu bổ sung, và chủ động trao đổi với giáo viên.


[image-1|giai-bai-tap-hoa-9-sgk-trang-36-phan-ung-oxi-hoa-khu|Giải bài tập hóa học 9 SGK trang 36 – Phản ứng oxi hóa – khử|This image illustrates the concept of oxidation and reduction reactions. It shows how electrons are transferred between reactants during a chemical reaction. The image includes arrows indicating the direction of electron flow and labels for the oxidizing agent and reducing agent.|

[image-2|giai-bai-tap-hoa-9-sgk-trang-36-can-bang-phuong-trinh-hoa-hoc|Giải bài tập hóa học 9 SGK trang 36 – Cân bằng phương trình hóa học|This image shows an example of balancing a chemical equation using the half-reaction method. It includes the steps involved in balancing the equation, along with labels for the oxidation and reduction half-reactions.|


Liên hệ chúng tôi để được tư vấn thêm

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc học tập môn hóa học. Liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 02033846993, email [email protected] hoặc đến địa chỉ X2FW+GGM, Cái Lân, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức oxi hóa – khử và cách giải các bài tập trong SGK hóa học lớp 9 trang 36. Chúc bạn học tập hiệu quả!