Giải Bài Tập Hóa 9 Bài 8 Trang 30: Hướng Dẫn Chi Tiết và Bài Tập Tự Luyện

bởi

trong

Bài 8 trong sách giáo khoa Hóa học lớp 9 trang 30 là một trong những bài học quan trọng, giúp học sinh nắm vững kiến thức về tính chất hóa học của bazơ và muối. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn giải chi tiết các bài tập trong sách giáo khoa Hóa 9 bài 8 trang 30, kèm theo một số bài tập tự luyện giúp học sinh củng cố kiến thức.

Tính Chất Hóa Học Của Bazơ

Trước khi đi vào Giải Bài Tập Hóa 9 Bài 8 Trang 30, chúng ta cùng ôn lại một số tính chất hóa học đặc trưng của bazơ. Bazơ là hợp chất hóa học có khả năng phân li ra ion OH- khi hòa tan trong nước.

1. Tác dụng với chất chỉ thị màu:

  • Làm quỳ tím chuyển sang màu xanh.
  • Làm dung dịch phenolphtalein không màu chuyển sang màu hồng.

2. Tác dụng với oxit axit:

Bazơ tác dụng với oxit axit tạo thành muối và nước.

Ví dụ:
2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O

3. Tác dụng với axit:

Bazơ tác dụng với axit tạo thành muối và nước. Phản ứng này còn được gọi là phản ứng trung hòa.

Ví dụ:
NaOH + HCl → NaCl + H2O

4. Tác dụng với dung dịch muối:

Bazơ tác dụng với dung dịch muối tạo thành muối mới và bazơ mới (điều kiện: sản phẩm phải có ít nhất 1 chất kết tủa hoặc bay hơi).

Ví dụ:
2NaOH + CuSO4 → Na2SO4 + Cu(OH)2↓

Hướng Dẫn Giải Bài Tập Hóa 9 Bài 8 Trang 30

Bài Tập 1

Đề bài:

Viết phương trình hóa học cho các phản ứng sau:

a) NaOH + HCl →

b) KOH + H2SO4 →

c) Ca(OH)2 + HNO3 →

d) Ba(OH)2 + H3PO4 →

Lời giải:

a) NaOH + HCl → NaCl + H2O

b) 2KOH + H2SO4 → K2SO4 + 2H2O

c) Ca(OH)2 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O

d) 3Ba(OH)2 + 2H3PO4 → Ba3(PO4)2↓ + 6H2O

Bài Tập 2

Đề bài:

Hoàn thành các phương trình hóa học sau và cho biết chúng thuộc loại phản ứng nào?

a) FeCl3 + NaOH →

b) CuSO4 + KOH →

c) Ba(NO3)2 + Na2SO4 →

Lời giải:

a) FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3↓ + 3NaCl (phản ứng trao đổi)

b) CuSO4 + 2KOH → Cu(OH)2↓ + K2SO4 (phản ứng trao đổi)

c) Ba(NO3)2 + Na2SO4 → BaSO4↓ + 2NaNO3 (phản ứng trao đổi)

Bài Tập 3

Đề bài:

Có 3 lọ mất nhãn đựng riêng biệt 3 dung dịch sau: NaOH, H2SO4, NaCl. Hãy trình bày phương pháp hóa học để nhận biết mỗi lọ dung dịch.

Lời giải:

Bước 1: Dùng quỳ tím để nhận biết 3 dung dịch.

  • Dung dịch làm quỳ tím chuyển xanh là NaOH.
  • Dung dịch làm quỳ tím chuyển đỏ là H2SO4.
  • Dung dịch không làm đổi màu quỳ tím là NaCl.

Bước 2: Để chắc chắn, có thể dùng dung dịch BaCl2 để nhận biết H2SO4.

  • Xuất hiện kết tủa trắng là H2SO4.
    BaCl2 + H2SO4 → BaSO4↓ + 2HCl

Bài Tập Tự Luyện

Bài 1: Viết phương trình hóa học cho các phản ứng sau:

a) KOH + HNO3 →

b) Ca(OH)2 + H2SO3 →

c) Mg(OH)2 + HCl →

d) Al(OH)3 + H3PO4 →

Bài 2: Hoàn thành các phương trình hóa học sau và cho biết chúng thuộc loại phản ứng nào?

a) K2CO3 + HCl →

b) Na2SO3 + H2SO4 →

c) FeCl2 + NaOH →

Bài 3: Có 4 lọ mất nhãn đựng riêng biệt 4 dung dịch sau: NaOH, HCl, BaCl2, Na2SO4. Hãy trình bày phương pháp hóa học để nhận biết mỗi lọ dung dịch.

Kết Luận

Bài viết đã cung cấp hướng dẫn giải chi tiết giải bài tập hóa 9 bài 8 trang 30, đồng thời cung cấp thêm bài tập tự luyện giúp học sinh nắm vững kiến thức về tính chất hóa học của bazơ và muối. Để học tốt môn Hóa học, học sinh cần thường xuyên làm bài tập và rèn luyện tư duy logic.

Bạn có biết?

Nước khoáng bù điện giải là một loại đồ uống phổ biến, đặc biệt là sau khi vận động mạnh. Để tìm hiểu thêm về loại nước này, bạn có thể tham khảo bài viết nước khoáng bù điện giải.