Giải Bài 1.2 SBT Vật Lý 9: Điện Trở Của Dây Dẫn

Ứng dụng của điện trở trong bóng đèn và mạch điện tử.

Bài 1.2 trong Sách Bài Tập Vật Lý 9 là một bài toán kinh điển về điện trở của dây dẫn, giúp học sinh nắm vững mối quan hệ giữa điện trở, chiều dài, tiết diện và vật liệu làm dây. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách Giải Bài 1.2 Sbt Vật Lý 9, đồng thời cung cấp kiến thức bổ sung về điện trở và ứng dụng của nó trong thực tế.

Điện Trở và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

Điện trở là đại lượng vật lý đặc trưng cho sự cản trở dòng điện của một vật dẫn. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chiều dài dây dẫn, tiết diện dây, và điện trở suất của vật liệu. Công thức tính điện trở được biểu diễn như sau: R = ρ(l/S), trong đó R là điện trở, ρ là điện trở suất, l là chiều dài dây, và S là tiết diện dây.

Chiều Dài Dây Dẫn

Chiều dài dây dẫn tỉ lệ thuận với điện trở. Điều này có nghĩa là dây càng dài thì điện trở càng lớn. Hãy tưởng tượng dòng điện như dòng nước chảy trong ống. Ống càng dài, nước càng gặp nhiều ma sát và khó chảy hơn.

Tiết Diện Dây Dẫn

Tiết diện dây dẫn tỉ lệ nghịch với điện trở. Dây càng dày (tiết diện lớn) thì điện trở càng nhỏ. Tiếp tục với ví dụ về dòng nước, ống càng rộng thì nước càng dễ dàng chảy qua.

Điện Trở Suất

Điện trở suất là một đại lượng đặc trưng cho mỗi loại vật liệu. Vật liệu có điện trở suất cao sẽ cản trở dòng điện mạnh hơn so với vật liệu có điện trở suất thấp. Ví dụ, đồng có điện trở suất thấp nên được sử dụng rộng rãi trong các dây dẫn điện.

Hướng Dẫn Giải Bài 1.2 SBT Vật Lý 9

Bài 1.2 SBT Vật Lý 9 thường yêu cầu tính toán điện trở của một dây dẫn dựa trên các thông số đã cho. Để giải bài toán này, ta cần áp dụng công thức R = ρ(l/S). Đầu tiên, xác định các giá trị của ρ, l, và S từ đề bài. Sau đó, thay các giá trị này vào công thức và tính toán điện trở R.

Ví dụ Minh Họa

Một dây dẫn bằng đồng có chiều dài 10m và tiết diện 0.5mm². Tính điện trở của dây dẫn, biết điện trở suất của đồng là 1,7.10⁻⁸ Ωm.

Giải:

  1. Xác định các giá trị: l = 10m, S = 0.5mm² = 0.5.10⁻⁶ m², ρ = 1,7.10⁻⁸ Ωm.
  2. Áp dụng công thức: R = ρ(l/S) = 1,7.10⁻⁸ * (10 / 0.5.10⁻⁶) = 0.34 Ω.

Vậy điện trở của dây dẫn là 0.34 Ω.

Ứng Dụng Của Điện Trở

Điện trở được sử dụng rộng rãi trong các mạch điện tử. Chúng có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh dòng điện, phân chia điện áp, và tạo ra nhiệt. Một số ứng dụng phổ biến của điện trở bao gồm:

  • Bóng đèn: Sợi đốt trong bóng đèn có điện trở cao, khi dòng điện chạy qua sẽ tạo ra nhiệt và phát sáng.
  • Đèn LED: Đèn LED sử dụng điện trở để hạn chế dòng điện đi qua, giúp đèn hoạt động ổn định.
  • Mạch điện tử: Điện trở được sử dụng trong các mạch điện tử để điều chỉnh dòng điện và điện áp.

Ứng dụng của điện trở trong bóng đèn và mạch điện tử.Ứng dụng của điện trở trong bóng đèn và mạch điện tử.

Kết luận

Giải bài 1.2 SBT Vật Lý 9 về điện trở của dây dẫn đòi hỏi sự hiểu biết về công thức R = ρ(l/S) và các yếu tố ảnh hưởng đến điện trở. Bài viết này đã cung cấp hướng dẫn chi tiết và ví dụ minh họa để giúp học sinh nắm vững kiến thức này. Hiểu rõ về điện trở là nền tảng quan trọng để học tập các kiến thức vật lý phức tạp hơn.

Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.

Học sinh thường gặp khó khăn trong việc chuyển đổi đơn vị của tiết diện dây dẫn từ mm² sang m². Cần lưu ý rằng 1mm² = 10⁻⁶ m².

Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về định luật Ohm và các bài tập liên quan trên website “Giải Bóng”.