Công thức tính mol là một trong những công thức cơ bản nhất trong hóa học, đóng vai trò quan trọng giúp học sinh giải quyết các bài tập hóa học từ cơ bản đến nâng cao. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về công thức tính mol, kèm theo các bài tập và lời giải chi tiết để bạn nắm vững kiến thức này.
Công Thức Tính Mol Là Gì?
Mol là đơn vị đo lường cơ bản trong hệ đo lường quốc tế (SI) cho một lượng chất. Mol được định nghĩa là lượng chất có chứa chính xác 6,022 x 10^23 (hằng số Avogadro) hạt cơ bản, có thể là nguyên tử, phân tử, ion hoặc electron.
Công thức tính mol phổ biến nhất được sử dụng khi biết khối lượng và khối lượng mol của chất:
n = m / M
Trong đó:
- n là số mol (mol)
- m là khối lượng của chất (gam, g)
- M là khối lượng mol của chất (gam/mol, g/mol)
Ví dụ: Tính số mol của 10 gam CaCO3 (Canxi cacbonat). Biết Ca = 40, C = 12, O = 16.
Lời giải:
- Khối lượng mol của CaCO3 là: M = 40 + 12 + 3*16 = 100 g/mol
- Số mol của 10 gam CaCO3 là: n = m / M = 10 / 100 = 0.1 mol
Công thức tính mol
Các Dạng Bài Tập Về Công Thức Tính Mol
Dựa vào công thức tính mol cơ bản, có nhiều dạng bài tập hóa học khác nhau. Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến:
1. Tính Số Mol Khi Biết Khối Lượng Và Khối Lượng Mol
Đây là dạng bài tập cơ bản nhất, bạn chỉ cần áp dụng trực tiếp công thức n = m / M để tính toán.
Bài tập: Tính số mol của 20 gam NaOH (Natri hidroxit). Biết Na = 23, O = 16, H = 1.
Lời giải:
- Khối lượng mol của NaOH là: M = 23 + 16 + 1 = 40 g/mol
- Số mol của 20 gam NaOH là: n = m / M = 20 / 40 = 0.5 mol
2. Tính Khối Lượng Khi Biết Số Mol Và Khối Lượng Mol
Dạng bài tập này yêu cầu bạn biến đổi công thức tính mol để tính khối lượng:
*m = n M**
Bài tập: Tính khối lượng của 0.2 mol H2SO4 (Axit sunfuric). Biết H = 1, S = 32, O = 16.
Lời giải:
- Khối lượng mol của H2SO4 là: M = 21 + 32 + 416 = 98 g/mol
- Khối lượng của 0.2 mol H2SO4 là: m = n M = 0.2 98 = 19.6 gam
Bài tập công thức tính mol
3. Tính Khối Lượng Mol Khi Biết Số Mol Và Khối Lượng
Tương tự, bạn có thể biến đổi công thức để tính khối lượng mol:
M = m / n
Bài tập: Một mẫu kim loại X có khối lượng 10 gam và chứa 0.25 mol nguyên tử X. Xác định khối lượng mol nguyên tử và tên kim loại X.
Lời giải:
- Khối lượng mol nguyên tử của X là: M = m / n = 10 / 0.25 = 40 g/mol
- Tra bảng tuần hoàn, ta thấy kim loại có khối lượng mol nguyên tử bằng 40 g/mol là Canxi (Ca).
Mẹo Ghi Nhớ Công Thức Tính Mol
Để dễ dàng ghi nhớ công thức tính mol, bạn có thể sử dụng tam giác mol:
Tam giác mol
Liên Kết Hữu Ích
- Bài tập este hóa có lời giải
- 23 phương pháp giải nhanh hóa học
- Bài tập tính đương lượng gam có lời giải
Kết Luận
Công thức tính mol là chìa khóa để giải quyết các bài tập hóa học. Bằng cách nắm vững công thức này và các dạng bài tập liên quan, bạn sẽ tự tin hơn trong việc học tập môn hóa học.
Bạn cần hỗ trợ?
Liên hệ ngay:
- Số Điện Thoại: 02033846993
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: X2FW+GGM, Cái Lân, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7!