Bài Tập Khí Co Trắc Nghiệm Có Lời Giải: Nắm Chắc Kiến Thức Sinh Học

Trao đổi khí ở phế nang

Bài Tập Khí Co Trắc Nghiệm Có Lời Giải là tài liệu hữu ích giúp học sinh củng cố kiến thức về hô hấp, đặc biệt là cơ chế trao đổi khí. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những dạng bài tập phổ biến và lời giải chi tiết, giúp bạn tự tin chinh phục kiến thức về hô hấp.

Các Dạng Bài Tập Khí Co Trắc Nghiệm Thường Gặp

Học sinh thường gặp các dạng bài tập khí co trắc nghiệm xoay quanh các nội dung chính sau:

1. Cấu tạo và chức năng của hệ hô hấp:

  • Câu hỏi về đường dẫn khí, phổi, cơ hoành và vai trò của chúng trong hô hấp.
  • Phân tích các giai đoạn của hô hấp và chức năng của từng giai đoạn.
  • So sánh hô hấp thường và hô hấp sâu.

2. Cơ chế co giãn của lồng ngực và áp suất phổi:

  • Câu hỏi về sự thay đổi thể tích lồng ngực và áp suất trong phổi khi hít vào và thở ra.
  • Vai trò của cơ hoành, cơ liên sườn trong cơ chế thở.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến áp suất riêng phần của khí O2 và CO2.

3. Trao đổi khí ở phổi và tế bào:

  • Câu hỏi về sự khuếch tán khí O2 và CO2 qua màng phế nang và mao mạch.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán khí.
  • Ý nghĩa của dung tích sống, dung tích thở thường.

4. Vận chuyển khí trong máu:

  • Câu hỏi về vai trò của hồng cầu, huyết tương trong vận chuyển O2 và CO2.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng liên kết của O2 và CO2 với hồng cầu.
  • So sánh thành phần khí trong máu động mạch và tĩnh mạch.

Bài Tập Khí Co Trắc Nghiệm Có Lời Giải

Câu 1: Cơ nào sau đây tham gia vào động tác hít vào?

A. Cơ hoành dãn, cơ liên sườn ngoài dãn.
B. Cơ hoành co, cơ liên sườn ngoài co.
C. Cơ hoành co, cơ liên sườn ngoài dãn.
D. Cơ hoành dãn, cơ liên sườn ngoài co.

Lời giải:

Đáp án đúng là B. Cơ hoành co, cơ liên sườn ngoài co.

Khi hít vào, cơ hoành co làm lồng ngực mở rộng về phía dưới. Đồng thời, cơ liên sườn ngoài co kéo xương sườn nâng lên và ra ngoài, làm tăng thể tích lồng ngực. Sự gia tăng thể tích lồng ngực làm giảm áp suất trong phổi, không khí tràn vào phổi.

Câu 2: Khí O2 khuếch tán từ phế nang vào máu theo cơ chế nào?

A. Thẩm thấu.
B. Khuếch tán trực tiếp.
C. Vận chuyển chủ động.
D. Vận chuyển thụ động.

Lời giải:

Đáp án đúng là B. Khuếch tán trực tiếp.

Khí O2 khuếch tán từ phế nang vào máu theo cơ chế khuếch tán trực tiếp, từ nơi có nồng độ cao hơn (phế nang) sang nơi có nồng độ thấp hơn (máu).

Câu 3: Yếu tố nào sau đây làm tăng khả năng liên kết của O2 với hemoglobin?

A. Nhiệt độ cao.
B. pH thấp.
C. Nồng độ CO2 cao.
D. Nồng độ O2 cao.

Lời giải:

Đáp án đúng là D. Nồng độ O2 cao.

Nồng độ O2 cao trong phế nang tạo điều kiện thuận lợi cho hemoglobin gắn kết với O2, forming oxyhemoglobin.

Trao đổi khí ở phế nangTrao đổi khí ở phế nang

Câu 4: Dung tích sống là gì?

A. Lượng khí tối đa có thể hít vào sau khi hít thở bình thường.
B. Lượng khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào gắng sức.
C. Lượng khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra gắng sức.
D. Lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức.

Lời giải:

Đáp án đúng là C. Lượng khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra gắng sức.

Dung tích sống phản ánh khả năng chứa khí tối đa của phổi, cho biết chức năng hô hấp của một người.

Mẹo Làm Bài Tập Khí Co Trắc Nghiệm Hiệu Quả

  • Nắm vững kiến thức: Đảm bảo bạn hiểu rõ cơ chế hô hấp, các giai đoạn, yếu tố ảnh hưởng.
  • Luyện tập thường xuyên: Làm nhiều bài tập trắc nghiệm từ cơ bản đến nâng cao để rèn luyện kỹ năng.
  • Phân tích kỹ câu hỏi: Xác định từ khóa, yêu cầu của đề bài trước khi lựa chọn đáp án.
  • Loại trừ đáp án sai: Loại bỏ những đáp án sai trước khi lựa chọn đáp án cuối cùng.

Kết Luận

Bài tập khí co trắc nghiệm có lời giải là công cụ hữu ích giúp bạn củng cố kiến thức về hô hấp. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các mẹo trên để nâng cao hiệu quả học tập. Bên cạnh việc ôn luyện bài tập khí co, bạn có thể tham khảo thêm các kiến thức bổ trợ khác như bảng thống kê hai số cuối giải đặc biệt để mở rộng kiến thức. Chúc bạn học tập hiệu quả!