Bài Tập Giải Thích Vật Lý 8 Có đáp án là tài liệu quan trọng giúp học sinh lớp 8 nắm vững kiến thức vật lý và ôn tập hiệu quả cho các kỳ thi. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những bài tập giải thích vật lý 8 có đáp án chi tiết, kèm theo những lời giải dễ hiểu và các phương pháp học tập hiệu quả.
Lực và Áp Suất – Bài Tập Giải Thích Vật Lý 8 Có Đáp Án
Phần lực và áp suất là một trong những nội dung quan trọng trong chương trình vật lý 8. Dưới đây là một số bài tập giải thích vật lý 8 có đáp án về chủ đề này.
- Bài tập 1: Một vật có khối lượng 5kg đặt trên mặt bàn nằm ngang. Tính áp lực và áp suất của vật lên mặt bàn, biết diện tích tiếp xúc của vật với mặt bàn là 0.02m². (Lấy g = 10m/s²)
- Giải:
- Áp lực: F = m.g = 5kg x 10m/s² = 50N
- Áp suất: p = F/S = 50N / 0.02m² = 2500 N/m²
- Bài tập 2: Một bình thông nhau chứa nước. Đổ thêm dầu vào một nhánh của bình thông nhau. Tính độ chênh lệch mực nước giữa hai nhánh, biết trọng lượng riêng của nước là 10000 N/m³ và của dầu là 8000 N/m³, độ cao cột dầu là 10cm.
- Giải:
- Áp suất cột dầu: p = d.h = 8000 N/m³ x 0.1m = 800 N/m²
- Độ cao cột nước tương ứng: h’ = p/d’ = 800 N/m² / 10000 N/m³ = 0.08m = 8cm
- Độ chênh lệch mực nước: 10cm – 8cm = 2cm
Công và Công Suất – Bài Tập Vật Lý 8 Có Lời Giải
Chủ đề công và công suất cũng là một phần quan trọng không kém trong chương trình vật lý lớp 8. Dưới đây là một số bài tập có lời giải chi tiết.
- Bài tập 3: Một người kéo một vật nặng 50kg lên cao 2m bằng một ròng rọc động. Tính công của người đó thực hiện. (Lấy g = 10m/s²)
- Giải:
- Lực kéo: F = P/2 = (m.g)/2 = (50kg x 10m/s²)/2 = 250N
- Quãng đường kéo dây: s = 2h = 2 x 2m = 4m
- Công thực hiện: A = F.s = 250N x 4m = 1000J
- Bài tập 4: Một máy bơm nước có công suất 1kW bơm nước lên độ cao 10m. Tính thể tích nước được bơm lên trong 1 giờ. (Lấy g = 10m/s², khối lượng riêng của nước là 1000kg/m³)
- Giải:
- Công thực hiện trong 1 giờ: A = P.t = 1000W x 3600s = 3600000J
- Khối lượng nước được bơm: m = A/(g.h) = 3600000J / (10m/s² x 10m) = 36000kg
- Thể tích nước được bơm: V = m/D = 36000kg / 1000kg/m³ = 36m³
Nhiệt Học – Câu Hỏi Trắc Nghiệm Vật Lý 8 Có Đáp Án
Nhiệt học là một phần quan trọng, đòi hỏi học sinh phải nắm vững các khái niệm và công thức. Dưới đây là một số câu hỏi trắc nghiệm vật lý 8 có đáp án về nhiệt học.
- Câu hỏi 1: Đơn vị của nhiệt dung riêng là gì?
- A. J/kg
- B. J/kg.K
- C. J/K
- D. Cal/kg.K
- Đáp án: B. J/kg.K
- Câu hỏi 2: Sự truyền nhiệt nào xảy ra chủ yếu trong chất rắn?
- A. Dẫn nhiệt
- B. Đối lưu
- C. Bức xạ nhiệt
- D. Cả ba đáp án trên
- Đáp án: A. Dẫn nhiệt
Kết luận
Bài tập giải thích vật lý 8 có đáp án là công cụ hữu ích giúp học sinh ôn tập và nắm vững kiến thức. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những tài liệu cần thiết. Hãy luyện tập thường xuyên để đạt kết quả tốt trong học tập.
FAQ
-
Làm thế nào để học tốt vật lý 8? Học tốt vật lý 8 cần sự chăm chỉ, luyện tập thường xuyên và hiểu rõ các khái niệm cơ bản.
-
Tài liệu nào hữu ích cho việc học vật lý 8? Sách giáo khoa, sách bài tập và các tài liệu tham khảo khác đều hữu ích.
-
Làm sao để giải quyết các bài tập khó trong vật lý 8? Hãy tìm hiểu kỹ lý thuyết, phân tích đề bài và áp dụng đúng công thức.
-
Có nên học nhóm để học vật lý 8 không? Học nhóm là một phương pháp học tập hiệu quả, giúp các bạn trao đổi kiến thức và hỗ trợ lẫn nhau.
-
Làm sao để nhớ các công thức vật lý 8? Việc ghi chép và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nhớ các công thức vật lý 8 dễ dàng hơn.
-
Có trang web nào cung cấp bài tập vật lý 8 có đáp án không? Có rất nhiều trang web cung cấp bài tập vật lý 8 có đáp án, hãy tìm kiếm trên Google.
-
Vật lý 8 có quan trọng không? Vật lý 8 là môn học quan trọng, là nền tảng cho việc học các môn khoa học tự nhiên ở các lớp trên.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
- Bài tập vật lý 8 chương 1
- Bài tập vật lý 8 nâng cao
- Lý thuyết vật lý 8
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 02033846993, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: X2FW+GGM, Cái Lân, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.