Bài tập đại cương về kim loại là phần không thể thiếu trong chương trình hóa học lớp 12, giúp học sinh nắm vững kiến thức nền tảng về tính chất, ứng dụng và điều chế kim loại. Bài viết này cung cấp cho bạn những Bài Tập đại Cương Về Kim Loại Có Lời Giải chi tiết, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin chinh phục các kỳ thi quan trọng.
Các Dạng Bài Tập Đại Cương Về Kim Loại Thường Gặp
Dạng 1: Xác Định Vị Trí, Cấu Tạo Kim Loại
Bài tập yêu cầu xác định vị trí của kim loại trong bảng tuần hoàn, từ đó suy ra cấu hình electron, bán kính nguyên tử, độ âm điện, tính chất kim loại…
Ví dụ: Cho nguyên tố X có số hiệu nguyên tử là 26. Xác định vị trí của X trong bảng tuần hoàn và dự đoán tính chất của nó.
Lời giải:
- Cấu hình electron của X: 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d6 4s2.
- X thuộc chu kì 4, nhóm VIIIB, là kim loại chuyển tiếp.
- Dự đoán tính chất:
- Là kim loại có tính khử trung bình.
- Có thể tạo hợp chất ở nhiều trạng thái oxi hóa khác nhau.
Dạng 2: Kim Loại Tác Dụng Với Phi Kim
Bài tập tập trung vào phản ứng của kim loại với các phi kim như oxi, clo, lưu huỳnh…
Ví dụ: Viết phương trình phản ứng của sắt với:
a) Khí oxi.
b) Dung dịch clo.
Lời giải:
a) 3Fe + 2O2 → Fe3O4 (nhiệt độ cao)
b) 2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3
Dạng 3: Kim Loại Tác Dụng Với Axit
Bài tập thường yêu cầu viết phương trình phản ứng, tính toán lượng chất tham gia và sản phẩm.
Ví dụ: Cho 5,6 gam Fe tác dụng vừa đủ với dung dịch HCl 1M. Tính thể tích khí H2 thu được ở đktc và thể tích dung dịch HCl đã dùng.
Lời giải:
- Phương trình phản ứng: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
- Số mol Fe = 5,6 / 56 = 0,1 mol
- Theo phương trình: 1 mol Fe tạo ra 1 mol H2
⇒ 0,1 mol Fe tạo ra 0,1 mol H2 - Thể tích H2 = 0,1 x 22,4 = 2,24 lít
- Theo phương trình: 1 mol Fe phản ứng với 2 mol HCl
⇒ 0,1 mol Fe phản ứng với 0,2 mol HCl - Thể tích HCl = 0,2 / 1 = 0,2 lít = 200 ml
Bài tập kim loại tác dụng với axit
Dạng 4: Kim Loại Tác Dụng Với Dung Dịch Muối
Bài tập kiểm tra kiến thức về dãy điện hóa, điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi ion trong dung dịch.
Ví dụ: Cho thanh kim loại Cu vào dung dịch AgNO3. Nêu hiện tượng và viết phương trình phản ứng xảy ra.
Lời giải:
- Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa trắng bạc bám trên thanh đồng, dung dịch chuyển dần sang màu xanh lam.
- Phương trình phản ứng: Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag
Dạng 5: Điều Chế Kim Loại
Bài tập yêu cầu viết phương trình điều chế kim loại trong công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm, tính toán hiệu suất phản ứng.
Ví dụ: Từ quặng hematit (Fe2O3) có thể điều chế được kim loại sắt bằng phương pháp nhiệt luyện. Viết phương trình phản ứng và tính khối lượng quặng hematit chứa 80% Fe2O3 cần dùng để điều chế được 1,12 tấn sắt. Biết hiệu suất quá trình là 90%.
Lời giải:
- Phương trình phản ứng: Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2 (nhiệt độ cao)
- Khối lượng Fe2O3 cần dùng = (1,12 x 1000 x 160) / (2 x 56 x 80%) = 2000 kg
- Khối lượng quặng hematit cần dùng = 2000 / 80% = 2500 kg
Mẹo Giải Bài Tập Đại Cương Về Kim Loại Hiệu Quả
- Nắm vững kiến thức lý thuyết về kim loại, dãy điện hóa, tính chất hóa học đặc trưng.
- Rèn luyện kỹ năng viết phương trình phản ứng, cân bằng phương trình.
- Nắm vững các công thức tính toán, phương pháp giải bài tập hóa học.
- Luyện tập giải nhiều dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao.
Kết Luận
Bài viết đã cung cấp cho bạn những bài tập đại cương về kim loại có lời giải chi tiết, giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải bài tập. Hãy luyện tập thường xuyên để đạt kết quả cao trong học tập nhé!
FAQ
1. Kim loại nào có tính khử mạnh nhất?
Trả lời: Kim loại kiềm (nhóm IA) có tính khử mạnh nhất.
2. Tại sao kim loại dẫn điện, dẫn nhiệt tốt?
Trả lời: Do trong cấu trúc mạng tinh thể kim loại có các electron tự do di chuyển dễ dàng.
3. Làm thế nào để bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn?
Trả lời: Có thể bảo vệ kim loại bằng cách sơn, phủ, mạ lên bề mặt kim loại hoặc dùng phương pháp điện hóa.
Bài viết liên quan:
Bạn cần hỗ trợ?
Liên hệ ngay:
- Số Điện Thoại: 02033846993
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: X2FW+GGM, Cái Lân, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.
Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.