Bài 2 trang 87 SGK Hóa 8 là một trong những bài tập quan trọng giúp học sinh lớp 8 nắm vững kiến thức về phản ứng hóa học và phương trình hóa học. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài tập này, đồng thời mở rộng kiến thức về các loại phản ứng hóa học thường gặp.
Phân tích đề bài và hướng dẫn giải bài 2 trang 87 SGK Hóa 8
Đề bài: Lập phương trình hóa học cho các sơ đồ phản ứng sau và cho biết chúng thuộc loại phản ứng hóa học nào?
a) Fe(OH)3 –to–> Fe2O3 + H2O
b) Al + CuCl2 —-> AlCl3 + Cu
c) NaOH + H2SO4 —-> Na2SO4 + H2O
d) Ca(OH)2 + CO2 —-> CaCO3 + H2O
Hướng dẫn giải:
Để lập phương trình hóa học cho các sơ đồ phản ứng, ta cần tuân thủ các bước sau:
- Cân bằng số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế của phương trình.
- Xác định loại phản ứng hóa học dựa vào đặc điểm của chất tham gia và sản phẩm.
Lời giải chi tiết:
a) Fe(OH)3 –to–> Fe2O3 + H2O
-
Cân bằng phương trình: 2Fe(OH)3 –to–> Fe2O3 + 3H2O
-
Loại phản ứng: Phản ứng phân hủy (một chất bị phân hủy thành nhiều chất)
b) Al + CuCl2 —-> AlCl3 + Cu
-
Cân bằng phương trình: 2Al + 3CuCl2 —-> 2AlCl3 + 3Cu
-
Loại phản ứng: Phản ứng thế (một nguyên tố thay thế nguyên tố khác trong hợp chất)
c) NaOH + H2SO4 —-> Na2SO4 + H2O
-
Cân bằng phương trình: 2NaOH + H2SO4 —-> Na2SO4 + 2H2O
-
Loại phản ứng: Phản ứng trung hòa (axit tác dụng với bazơ tạo thành muối và nước)
d) Ca(OH)2 + CO2 —-> CaCO3 + H2O
-
Cân bằng phương trình: Ca(OH)2 + CO2 —-> CaCO3 + H2O
-
Loại phản ứng: Phản ứng hóa hợp (hai hay nhiều chất kết hợp thành một chất)
phản ứng hóa học
Phân loại phản ứng hóa học
Ngoài 4 loại phản ứng hóa học đã nêu trong bài tập, còn có nhiều loại phản ứng khác, ví dụ như:
- Phản ứng oxi hóa – khử: Là phản ứng có sự thay đổi số oxi hóa của các nguyên tố.
- Phản ứng cháy: Là phản ứng oxi hóa – khử xảy ra nhanh, tỏa nhiều nhiệt và thường phát sáng.
- Phản ứng nhiệt phân: Là phản ứng phân hủy xảy ra do tác dụng của nhiệt.
Mẹo ghi nhớ loại phản ứng hóa học
Để dễ dàng ghi nhớ các loại phản ứng hóa học, bạn có thể sử dụng các mẹo sau:
- Phản ứng hóa hợp: “Hợp” – nhiều chất “hợp” lại thành một chất.
- Phản ứng phân hủy: “Phân” – một chất bị “phân” thành nhiều chất.
- Phản ứng thế: “Thế” – một nguyên tố “thế” chỗ của nguyên tố khác.
- Phản ứng trung hòa: “Trung hòa” – axit và bazơ “trung hòa” lẫn nhau.
Bài tập vận dụng
-
Lập phương trình hóa học cho các sơ đồ phản ứng sau và cho biết chúng thuộc loại phản ứng hóa học nào?
a) Mg + O2 –to–> MgO
b) KClO3 –to–> KCl + O2
c) Fe + HCl —-> FeCl2 + H2
d) H2SO4 + BaCl2 —-> BaSO4 + HCl -
Viết phương trình hóa học minh họa cho các phản ứng oxi hóa – khử, phản ứng cháy, phản ứng nhiệt phân.
Kết luận
Bài 2 trang 87 SGK Hóa 8 là một bài tập cơ bản giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức về phản ứng hóa học và phương trình hóa học. Bằng cách luyện tập các bài tập tương tự, học sinh sẽ nắm vững kiến thức này và vận dụng thành thạo vào giải các bài tập phức tạp hơn.
Câu hỏi thường gặp
-
Làm thế nào để phân biệt các loại phản ứng hóa học?
Để phân biệt các loại phản ứng hóa học, bạn cần dựa vào đặc điểm của chất tham gia và sản phẩm. Ví dụ, phản ứng hóa hợp có nhiều chất tham gia và một chất sản phẩm, trong khi phản ứng phân hủy có một chất tham gia và nhiều chất sản phẩm.
-
Tại sao cần phải cân bằng phương trình hóa học?
Cân bằng phương trình hóa học là để đảm bảo tuân thủ định luật bảo toàn khối lượng, tức là tổng khối lượng của các chất tham gia bằng tổng khối lượng của các chất sản phẩm.
-
Có những phương pháp nào để cân bằng phương trình hóa học?
Có nhiều phương pháp để cân bằng phương trình hóa học, ví dụ như phương pháp thử và sai, phương pháp đại số, phương pháp chẵn lẻ.
Gợi ý các bài viết khác
- Bài 1 trang 87 SGK Hóa 8
- Bài 3 trang 87 SGK Hóa 8
- Các loại phản ứng hóa học thường gặp
Liên hệ
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về bài tập Hóa học, hãy liên hệ với chúng tôi qua:
- Số điện thoại: 02033846993
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: X2FW+GGM, Cái Lân, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.
Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7 sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn.