Công Trình Giải Phóng Mặt Bằng

Giải Phóng Mặt Bằng Tiếng Anh Là Gì: Từ Vựng Và Ứng Dụng

bởi

trong

“Giải phóng mặt bằng” là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực bất động sản và xây dựng tại Việt Nam. Tuy nhiên, khi cần sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hoặc văn bản tiếng Anh, nhiều người gặp khó khăn trong việc tìm kiếm từ ngữ tương đương chính xác. Vậy “giải phóng mặt bằng” tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời đầy đủ và chi tiết nhất.

“Giải Phóng Mặt Bằng” Trong Tiếng Anh Là Gì?

Không có một từ tiếng Anh nào có thể dịch chính xác 100% nghĩa của “giải phóng mặt bằng”. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể sử dụng một số cụm từ hoặc thuật ngữ tương đương như:

  • Land acquisition: Đây là thuật ngữ phổ biến nhất, mang nghĩa “thu hồi đất” hoặc “mua lại đất” cho mục đích công cộng.
  • Site clearance: Cụm từ này tập trung vào việc “dọn dẹp mặt bằng”, bao gồm phá dỡ công trình hiện hữu, di dời cây cối, và chuẩn bị mặt bằng cho việc xây dựng.
  • Compulsory purchase: Sử dụng trong trường hợp chính phủ buộc phải thu hồi đất cho dự án công, tương đương với “thu hồi đất bắt buộc”.
  • Eminent domain: Đây là quyền lực của nhà nước trong việc thu hồi đất tư nhân cho mục đích công cộng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý.

Công Trình Giải Phóng Mặt BằngCông Trình Giải Phóng Mặt Bằng

Phân Biệt Các Thuật Ngữ Liên Quan

Để sử dụng từ ngữ chính xác, bạn cần phân biệt rõ ràng ý nghĩa của từng cụm từ:

  • Land acquisition (thu hồi đất): Quá trình chính phủ hoặc tổ chức được ủy quyền mua lại quyền sử dụng đất từ chủ sở hữu hiện tại.
  • Site clearance (dọn dẹp mặt bằng): Hoạt động dọn dẹp, phá dỡ công trình hiện hữu trên khu đất đã được thu hồi để chuẩn bị cho việc xây dựng.
  • Compulsory purchase (thu hồi đất bắt buộc): Hình thức thu hồi đất khi chủ sở hữu không đồng ý bán đất, được thực hiện theo quy định của pháp luật.
  • Eminent domain (quyền thu hồi đất): Quyền lực của nhà nước cho phép thu hồi đất tư nhân cho mục đích công cộng, bồi thường thỏa đáng cho chủ sở hữu.

Ứng Dụng Trong Câu Và Văn Bản

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng các cụm từ tiếng Anh tương đương với “giải phóng mặt bằng”:

  • The government is currently in the process of land acquisition for the new highway project. (Chính phủ hiện đang trong quá trình thu hồi đất cho dự án đường cao tốc mới.)
  • Site clearance is expected to begin next month, after which construction of the new shopping mall will commence. (Việc dọn dẹp mặt bằng dự kiến ​​sẽ bắt đầu vào tháng tới, sau đó việc xây dựng trung tâm mua sắm mới sẽ được khởi công.)
  • The government has the right to compulsory purchase land for essential public infrastructure projects. (Chính phủ có quyền thu hồi đất bắt buộc cho các dự án cơ sở hạ tầng công cộng thiết yếu.)
  • The principle of eminent domain allows the government to take private property for public use, even if the owner does not wish to sell. (Nguyên tắc quyền thu hồi đất cho phép chính phủ lấy tài sản tư nhân cho mục đích công cộng, ngay cả khi chủ sở hữu không muốn bán.)

Mở Rộng Từ Vựng

Ngoài các cụm từ chính, bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng liên quan đến “giải phóng mặt bằng”:

  • Compensation (bồi thường): Khoản tiền mà chủ sở hữu đất nhận được khi bị thu hồi đất.
  • Relocation (tái định cư): Việc di dời người dân sống trong khu vực giải phóng mặt bằng đến nơi ở mới.
  • Infrastructure (cơ sở hạ tầng): Hệ thống đường xá, cầu cống, điện nước, … được xây dựng trên khu đất sau khi giải phóng mặt bằng.
  • Development project (dự án phát triển): Dự án xây dựng công trình mới trên khu đất đã giải phóng mặt bằng.

Kết Luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dịch “giải phóng mặt bằng” sang tiếng Anh. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, bạn có thể lựa chọn cụm từ phù hợp để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên nhất.

FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Về “Giải Phóng Mặt Bằng” Trong Tiếng Anh

1. Khi nào nên sử dụng “land acquisition” và khi nào nên dùng “site clearance”?

Trả lời: Nên dùng “land acquisition” khi muốn nói đến quá trình thu hồi đất, còn “site clearance” dùng để chỉ hoạt động dọn dẹp, chuẩn bị mặt bằng sau khi đã thu hồi đất.

2. “Compulsory purchase” khác gì với “eminent domain”?

Trả lời: “Compulsory purchase” là hình thức thu hồi đất cụ thể, trong khi “eminent domain” là nguyên tắc pháp lý cho phép chính phủ thực hiện thu hồi đất bắt buộc.

3. Có từ nào khác ngoài “compensation” để chỉ “bồi thường” khi giải phóng mặt bằng không?

Trả lời: Bạn có thể dùng “remuneration” hoặc “indemnity”, tuy nhiên “compensation” vẫn là từ phổ biến nhất.

Bạn Cần Tìm Hiểu Thêm Về…

Liên Hệ

Để được tư vấn thêm về các vấn đề liên quan, vui lòng liên hệ:

  • Số Điện Thoại: 02033846993
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: X2FW+GGM, Cái Lân, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.