Bài Tập Lũy Thừa Và Logarit Có Giải

bởi

trong

Bài tập lũy thừa và logarit là phần không thể thiếu trong chương trình Toán học cấp 3, giúp học sinh rèn luyện tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề. Trong bài viết này, Giải Bóng sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về lũy thừa và logarit, kèm theo các dạng bài tập có giải chi tiết, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin chinh phục các bài toán.

Lũy thừa và Logarit: Định nghĩa và Tính chất

Lũy thừa

Lũy thừa là một phép toán toán học, được viết dưới dạng a^n, bao gồm hai số, cơ số a và số mũ n. Lũy thừa cho biết phép nhân chính nó của cơ số được lặp lại bao nhiêu lần. Ví dụ, 2^3 = 2 x 2 x 2 = 8.

Các tính chất của lũy thừa:

  • a^m * a^n = a^(m+n)
  • a^m / a^n = a^(m-n)
  • (a^m)^n = a^(m*n)
  • (a b)^n = a^n b^n
  • (a / b)^n = a^n / b^n

Logarit

Logarit là phép toán nghịch đảo của lũy thừa. Cho hai số dương a và b (a ≠ 1), logarit cơ số a của b là số mũ x sao cho a^x = b. Ký hiệu: log_a(b) = x. Ví dụ: log_2(8) = 3 vì 2^3 = 8.

Các tính chất của logarit:

  • log_a(a) = 1
  • log_a(1) = 0
  • log_a(b * c) = log_a(b) + log_a(c)
  • log_a(b / c) = log_a(b) – log_a(c)
  • log_a(b^n) = n * log_a(b)
  • log_a(b) = log_c(b) / log_c(a) (Công thức đổi cơ số)

Các Dạng Bài Tập Lũy Thừa Và Logarit Có Giải

Dạng 1: Rút gọn biểu thức chứa lũy thừa và logarit

Ví dụ 1: Rút gọn biểu thức A = (2^3 * 2^5) / (2^4)^2

Giải:

A = 2^(3+5) / 2^(4*2) = 2^8 / 2^8 = 1

Ví dụ 2: Rút gọn biểu thức B = log_2(8) + log_2(16) – log_2(4)

Giải:

B = 3 + 4 – 2 = 5

Dạng 2: Giải phương trình chứa lũy thừa và logarit

Ví dụ 1: Giải phương trình 2^x = 16

Giải:

Ta có 16 = 2^4. Do đó, 2^x = 2^4. Vậy x = 4.

Ví dụ 2: Giải phương trình log_3(x + 1) = 2

Giải:

Theo định nghĩa logarit, ta có 3^2 = x + 1.

Suy ra, x + 1 = 9. Vậy x = 8.

Dạng 3: Bài toán thực tế

Ví dụ: Một khoản tiền gửi ngân hàng với lãi suất 6%/năm. Hỏi sau bao nhiêu năm thì số tiền trong tài khoản tăng gấp đôi?

Giải:

Gọi số tiền ban đầu là P. Sau n năm, số tiền trong tài khoản là P(1 + 6/100)^n = P(1.06)^n.

Để số tiền tăng gấp đôi, ta cần giải phương trình: P(1.06)^n = 2P

Chia cả hai vế cho P, ta được (1.06)^n = 2. Lấy logarit cơ số 1.06 cả hai vế, ta có:

n * log_1.06(1.06) = log_1.06(2)

n = log_1.06(2) ≈ 11.9 (năm)

Vậy sau khoảng 11.9 năm thì số tiền trong tài khoản sẽ tăng gấp đôi.

Kết luận

Bài Tập Lũy Thừa Và Logarit Có Giải là một phần quan trọng giúp bạn nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc giải các bài tập liên quan đến lũy thừa và logarit.

FAQ

1. Sự khác biệt giữa lũy thừa và logarit là gì?

Lũy thừa là phép nhân lặp, logarit là phép toán ngược lại, tìm số mũ khi biết cơ số và kết quả.

2. Làm thế nào để giải phương trình mũ?

Có thể đưa về cùng cơ số hoặc sử dụng logarit để giải phương trình mũ.

3. Ứng dụng của logarit trong đời sống là gì?

Logarit được ứng dụng trong tính toán lãi suất, đo độ Richter của động đất, đo độ pH,…

4. Làm thế nào để học tốt phần lũy thừa và logarit?

Nắm vững định nghĩa, tính chất, luyện tập nhiều dạng bài tập khác nhau.

5. Có tài liệu nào giúp ôn tập lũy thừa và logarit hiệu quả?

Bạn có thể tham khảo sách giáo khoa, sách bài tập, hoặc tìm kiếm bài giảng trực tuyến trên internet.

Bạn Cần Hỗ Trợ?

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về lũy thừa, logarit hay các vấn đề toán học khác, hãy liên hệ với Giải Bóng qua:

  • Số Điện Thoại: 02033846993
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: X2FW+GGM, Cái Lân, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.

Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.