ví dụ về tính xung lượng của lực

Bài Tập Vật Lý 11 Chương 6 Có Lời Giải: Hướng Dẫn Chi Tiết

bởi

trong

Bài tập vật lý 11 chương 6 bao gồm nhiều dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao, giúp học sinh nắm vững kiến thức về động lượng, định luật bảo toàn động lượng và các ứng dụng của nó. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn lời giải chi tiết cho các dạng bài tập phổ biến, cùng với những lưu ý quan trọng để giải quyết chúng một cách hiệu quả.

Hiểu Rõ Khái Niệm Cơ Bản Trong Chương 6 Vật Lý 11

Trước khi đi vào giải bài tập, việc nắm vững các khái niệm cơ bản là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số khái niệm chủ chốt bạn cần ghi nhớ:

  • Động lượng: Là đại lượng vật lý đặc trưng cho vật chất chuyển động, được tính bằng tích của khối lượng và vận tốc của vật.
  • Xung lượng của lực: Là đại lượng vectơ, bằng tích của lực và khoảng thời gian lực tác dụng.
  • Định luật bảo toàn động lượng: Trong một hệ kín, tổng động lượng của hệ trước khi tương tác bằng tổng động lượng của hệ sau khi tương tác.

Phân Loại Và Lời Giải Bài Tập Vật Lý 11 Chương 6

Bài tập chương 6 vật lý 11 thường được chia thành các dạng sau:

Dạng 1: Bài Tập Về Tính Toán Động Lượng Và Xung Lượng

Ví dụ: Một quả bóng khối lượng 0.5 kg đang bay với vận tốc 10 m/s thì va chạm vào tường và bật trở lại với vận tốc 8 m/s. Tính xung lượng của lực mà tường tác dụng lên quả bóng.

Lời giải:

  • Chọn chiều dương là chiều chuyển động ban đầu của quả bóng.
  • Động lượng ban đầu của bóng: p1 = m.v1 = 0.5 kg . 10 m/s = 5 kg.m/s
  • Động lượng sau khi va chạm: p2 = m.v2 = 0.5 kg . (-8 m/s) = -4 kg.m/s
  • Xung lượng của lực tác dụng: Δp = p2 – p1 = -4 kg.m/s – 5 kg.m/s = -9 kg.m/s
  • Vậy xung lượng của lực mà tường tác dụng lên quả bóng là -9 kg.m/s.

Lưu ý:

  • Chọn chiều dương và chiều âm phù hợp để tính toán.
  • Xung lượng của lực có thể âm hoặc dương, phụ thuộc vào chiều của lực so với chiều dương đã chọn.

ví dụ về tính xung lượng của lựcví dụ về tính xung lượng của lực

Dạng 2: Bài Tập Áp Dụng Định Luật Bảo Toàn Động Lượng

Ví dụ: Một viên đạn khối lượng 10 g bay với vận tốc 500 m/s xuyên qua một khối gỗ khối lượng 1 kg đang đứng yên. Sau khi xuyên qua, viên đạn có vận tốc 200 m/s. Tính vận tốc của khối gỗ sau khi viên đạn xuyên qua.

Lời giải:

  • Chọn chiều dương là chiều chuyển động ban đầu của viên đạn.
  • Động lượng của hệ trước va chạm: p1 = m1.v1 = 0.01 kg . 500 m/s = 5 kg.m/s
  • Động lượng của hệ sau va chạm: p2 = m1.v1′ + m2.v2′ = 0.01 kg . 200 m/s + 1 kg . v2′
  • Theo định luật bảo toàn động lượng: p1 = p2 => 5 kg.m/s = 2 kg.m/s + 1 kg . v2′
  • Suy ra vận tốc của khối gỗ sau va chạm: v2′ = 3 m/s

Lưu ý:

  • Chọn hệ vật phù hợp để áp dụng định luật bảo toàn động lượng.
  • Chú ý đến đơn vị của các đại lượng trong bài.

minh họa định luật bảo toàn động lượngminh họa định luật bảo toàn động lượng

Dạng 3: Bài Tập Về Va Chạm

Ví dụ: Một quả cầu A khối lượng m1 = 2 kg chuyển động với vận tốc v1 = 3 m/s va chạm trực diện đàn hồi vào quả cầu B khối lượng m2 = 1 kg đang đứng yên. Tính vận tốc của hai quả cầu sau va chạm.

Lời giải:

  • Áp dụng định luật bảo toàn động lượng: m1.v1 + m2.v2 = m1.v1′ + m2.v2′ (1)
  • Vì va chạm là đàn hồi nên động năng được bảo toàn: (1/2).m1.v1^2 + (1/2).m2.v2^2 = (1/2).m1.v1’^2 + (1/2).m2.v2’^2 (2)
  • Thay số vào (1) và (2) ta có hệ phương trình:
    • 6 = 2.v1′ + v2′
    • 9 = v1’^2 + (1/2).v2’^2
  • Giải hệ phương trình ta được: v1′ = 1 m/s và v2′ = 4 m/s

Lưu ý:

  • Phân biệt va chạm đàn hồi và va chạm không đàn hồi để áp dụng công thức phù hợp.

mô phỏng bài tập va chạmmô phỏng bài tập va chạm

Kết Luận

Bài viết đã cung cấp cho bạn lời giải chi tiết cho một số dạng bài tập vật lý 11 chương 6 phổ biến. Bằng cách nắm vững khái niệm, công thức và phương pháp giải, bạn có thể tự tin giải quyết các bài tập chương 6 và đạt kết quả tốt trong học tập.

Cần Hỗ Trợ?

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về Bài Tập Vật Lý 11 Chương 6 Có Lời Giải, hãy liên hệ với chúng tôi:

Số Điện Thoại: 02033846993
Email: [email protected]
Địa chỉ: X2FW+GGM, Cái Lân, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.

Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.