Bài Giải Hóa Sách Lớp 8 Trang 20 – Hướng Dẫn Chi Tiết và Bài Tập Luyện Tập

bởi

trong

Bạn đang tìm kiếm lời giải cho các bài tập hóa học lớp 8 trang 20? Hãy cùng khám phá bài viết này để hiểu rõ hơn về kiến thức được trình bày trong sách giáo khoa, đồng thời được trang bị thêm những bài tập luyện tập giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong học tập.

Khái niệm về Nguyên tử và Phân tử

Nguyên tử là gì?

Nguyên tử là đơn vị cơ bản cấu tạo nên vật chất. Nó được coi là hạt vô cùng nhỏ bé, mang điện tích trung hòa. Bên trong nguyên tử, có hai loại hạt chính:

  • Hạt nhân: Mang điện tích dương, gồm các proton (mang điện tích dương) và neutron (không mang điện tích).
  • Vỏ nguyên tử: Mang điện tích âm, gồm các electron (mang điện tích âm) chuyển động xung quanh hạt nhân.

Theo mô hình nguyên tử hiện đại, electron chuyển động xung quanh hạt nhân theo các quỹ đạo xác định, tạo thành lớp electron. Mỗi lớp electron có năng lượng đặc trưng, và số lượng electron tối đa trong mỗi lớp được xác định bởi công thức 2n^2 (n là số thứ tự lớp electron).

Phân tử là gì?

Phân tử là một nhóm hai hay nhiều nguyên tử liên kết với nhau bằng liên kết hóa học. Liên kết hóa học được tạo thành do sự tương tác giữa electron hóa trị của các nguyên tử.

Có hai loại liên kết hóa học chính:

  • Liên kết cộng hóa trị: Được tạo thành do sự góp chung electron giữa các nguyên tử.
  • Liên kết ion: Được tạo thành do sự trao đổi electron giữa các nguyên tử.

Ví dụ minh họa:

  • Nguyên tử hidro (H): Gồm 1 proton và 1 electron.
  • Phân tử nước (H2O): Gồm 2 nguyên tử hidro liên kết với 1 nguyên tử oxi bằng liên kết cộng hóa trị.

Bài Tập Trang 20 – Sách Giáo Khoa Hóa Học Lớp 8

Bài tập 1:

  • Nội dung: Hãy cho biết ý nghĩa của các công thức hóa học sau: H2O, CO2, CaCO3.
  • Lời giải:
    • H2O: Công thức hóa học của nước, cho biết trong một phân tử nước có hai nguyên tử hidro (H) liên kết với một nguyên tử oxi (O).
    • CO2: Công thức hóa học của khí cacbonic, cho biết trong một phân tử khí cacbonic có một nguyên tử cacbon (C) liên kết với hai nguyên tử oxi (O).
    • CaCO3: Công thức hóa học của canxi cacbonat, cho biết trong một phân tử canxi cacbonat có một nguyên tử canxi (Ca) liên kết với một nguyên tử cacbon (C) và ba nguyên tử oxi (O).

Bài tập 2:

  • Nội dung: Hãy xác định hóa trị của nguyên tố sắt trong hợp chất Fe2O3.
  • Lời giải:

Bước 1: Xác định hóa trị của oxi.

  • Hóa trị của oxi trong hợp chất này là II.

Bước 2: Áp dụng quy tắc hóa trị.

  • Hóa trị của sắt nhân với số nguyên tử sắt bằng hóa trị của oxi nhân với số nguyên tử oxi.
  • Ta có: Fe x 2 = O x 3 = 6
  • Suy ra: hóa trị của sắt trong hợp chất Fe2O3 là III.

Bài tập 3:

  • Nội dung: Hãy viết công thức hóa học của hợp chất tạo bởi:

    • Natri (Na) và oxi (O).
    • Magie (Mg) và clo (Cl).
  • Lời giải:

Bước 1: Xác định hóa trị của các nguyên tố.

  • Natri (Na) có hóa trị I.
  • Oxi (O) có hóa trị II.
  • Magie (Mg) có hóa trị II.
  • Clo (Cl) có hóa trị I.

Bước 2: Áp dụng quy tắc hóa trị để lập công thức hóa học.

  • Natri và oxi: Hóa trị của natri (I) nhân với số nguyên tử natri bằng hóa trị của oxi (II) nhân với số nguyên tử oxi.

    • Ta có: Na x 1 = O x 2
    • Công thức hóa học: Na2O.
  • Magie và clo: Hóa trị của magie (II) nhân với số nguyên tử magie bằng hóa trị của clo (I) nhân với số nguyên tử clo.

    • Ta có: Mg x 1 = Cl x 2
    • Công thức hóa học: MgCl2.

Luyện Tập Thêm

Để củng cố kiến thức, bạn có thể tham khảo thêm một số bài tập sau:

  • Hãy cho biết ý nghĩa của công thức hóa học của các hợp chất sau: HCl, NaOH, Ca(OH)2.
  • Xác định hóa trị của nguyên tố trong các hợp chất sau: SO2, P2O5.
  • Viết công thức hóa học của hợp chất tạo bởi:
    • Kali (K) và nhóm sunfat (SO4).
    • Nhôm (Al) và nhóm photphat (PO4).

Chúc bạn học tốt!

Lưu ý:

  • Nội dung bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Để học hiệu quả nhất, bạn nên tham khảo thêm sách giáo khoa và tài liệu liên quan.
  • Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với giáo viên hoặc chuyên gia để được hỗ trợ.