Tính hằng số phân li

Bài Tập Có Giải Về Hằng Số Phân Li

bởi

trong

Hằng số phân li, một khái niệm quan trọng trong hóa học, cho biết mức độ phân li của một chất tan trong dung dịch. Bài viết này cung cấp những bài tập có giải chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về hằng số phân li và cách áp dụng nó vào giải quyết các bài toán hóa học.

Tính hằng số phân liTính hằng số phân li

Hằng Số Phân Li Là Gì?

Hằng số phân li (ký hiệu là K) là đại lượng đặc trưng cho khả năng phân li của một chất tan trong dung dịch. Giá trị K càng lớn, chất tan phân li càng mạnh.

Ví dụ, axit mạnh như HCl có K lớn, trong khi axit yếu như CH3COOH có K nhỏ.

Các Loại Hằng Số Phân Li

Tùy thuộc vào loại chất tan, ta có các loại hằng số phân li khác nhau:

  • Hằng số phân li axit (Ka): áp dụng cho axit, thể hiện mức độ phân li của axit thành ion H+ và gốc axit.
  • Hằng số phân li bazơ (Kb): áp dụng cho bazơ, thể hiện mức độ phân li của bazơ thành ion OH- và cation.
  • Hằng số phân li nước (Kw): là tích số ion của nước, luôn bằng 10^-14 ở 25 độ C.

Bài Tập Vận Dụng

Dưới đây là một số Bài Tập Có Giải Về Hằng Số Phân Li, giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức:

Bài tập 1: Tính pH của dung dịch CH3COOH 0.1M, biết Ka của CH3COOH là 1.8 x 10^-5.

Giải:

  1. Viết phương trình phân li của CH3COOH:
CH3COOH ⇌ H+ + CH3COO-
  1. Lập bảng ICE:
CH3COOH H+ CH3COO-
I 0.1 0 0
C -x +x +x
E 0.1-x x x
  1. Áp dụng công thức tính Ka:
Ka = [H+][CH3COO-] / [CH3COOH] = x^2 / (0.1-x)
  1. Do Ka rất nhỏ, ta có thể coi 0.1-x ≈ 0.1:
1.8 x 10^-5 = x^2 / 0.1
  1. Giải phương trình bậc 2, ta được:
x = [H+] = 1.34 x 10^-3 M
  1. Tính pH:
pH = -log[H+] = -log(1.34 x 10^-3) = 2.87

Vậy pH của dung dịch CH3COOH 0.1M là 2.87.

Công thức tính pHCông thức tính pH

Bài tập 2: Tính độ điện li α của axit HCN 0.01M, biết Ka của HCN là 4.9 x 10^-10.

Giải:

  1. Viết phương trình phân li của HCN:
HCN ⇌ H+ + CN-
  1. Lập bảng ICE:
HCN H+ CN-
I 0.01 0 0
C -x +x +x
E 0.01-x x x
  1. Áp dụng công thức tính Ka:
Ka = [H+][CN-] / [HCN] = x^2 / (0.01-x)
  1. Tương tự bài 1, ta coi 0.01-x ≈ 0.01:
4.9 x 10^-10 = x^2 / 0.01
  1. Giải phương trình bậc 2, ta được:
x = [H+] = 2.21 x 10^-6 M
  1. Tính độ điện li:
α = [H+] / [HCN]ban đầu = (2.21 x 10^-6) / 0.01 = 2.21 x 10^-4 

Vậy độ điện li α của axit HCN 0.01M là 2.21 x 10^-4.

Kết Luận

Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về hằng số phân li và cách áp dụng nó vào giải các bài tập hóa học. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và nghiên cứu.

FAQ về Hằng Số Phân Li

  1. Hằng số phân li có phụ thuộc vào nhiệt độ không?

Có, hằng số phân li phụ thuộc vào nhiệt độ. Khi nhiệt độ tăng, hằng số phân li thường tăng theo.

  1. Làm thế nào để xác định hằng số phân li của một chất?

Có thể xác định hằng số phân li bằng nhiều phương pháp, ví dụ như đo pH, đo độ dẫn điện, hoặc sử dụng phương pháp quang phổ.

  1. Hằng số phân li có ý nghĩa gì trong thực tế?

Hằng số phân li có ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực, ví dụ như trong hóa phân tích, hóa môi trường, và hóa sinh học. Ví dụ, hằng số phân li được sử dụng để tính pH của dung dịch, để xác định độ tan của các chất rắn, và để nghiên cứu các phản ứng hóa học trong cơ thể sống.

Bạn Cần Thêm Thông Tin?

Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần hỗ trợ:

  • Số Điện Thoại: 02033846993
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: X2FW+GGM, Cái Lân, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.

Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.