Bài Tập Tự Luận Về Anken Có Lời Giải: Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

bởi

trong

Anken là một trong những loại hợp chất hữu cơ quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Để nắm vững kiến thức về anken, việc giải các bài tập tự luận là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về anken, cùng với đó là hướng dẫn cách giải các bài tập tự luận phổ biến.

Cấu Tạo Và Tính Chất Của Anken

Anken là những hợp chất hữu cơ mạch hở, trong phân tử có chứa một liên kết đôi C=C. Công thức tổng quát của anken là CnH2n (n ≥ 2).

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Ở điều kiện thường, anken từ C2H4 đến C4H8 là chất khí, từ C5H10 đến C17H34 là chất lỏng, từ C18H36 trở đi là chất rắn.
  • Mùi vị: Anken thường có mùi khó chịu.
  • Độ tan: Anken ít tan trong nước nhưng tan nhiều trong các dung môi hữu cơ như ete, benzen,…
  • Khối lượng riêng: Anken nhẹ hơn nước.

Tính chất hóa học:

  • Phản ứng cộng: Anken dễ tham gia phản ứng cộng với nhiều chất khác nhau như H2, halogen (Br2, Cl2), HX (HCl, HBr, HI), nước (H2O),…
  • Phản ứng oxi hóa: Anken cháy trong không khí tạo ra CO2 và H2O, tỏa nhiều nhiệt.
  • Phản ứng trùng hợp: Một số anken có thể tham gia phản ứng trùng hợp tạo thành polime.

Bài Tập Tự Luận Về Anken

Bài Tập 1: Viết Công Thức Cấu Tạo Của Các Anken Có Công Thức Phân Tử C4H8

Lời giải:

Anken có công thức phân tử C4H8 có thể có các công thức cấu tạo sau:

  • CH3-CH=CH-CH3: but-2-en (cis và trans)
  • CH2=CH-CH2-CH3: but-1-en
  • CH3-C(CH3)=CH2: 2-metylpropen

Bài Tập 2: Viết Phương Trình Phản Ứng Cộng Của Anken Với H2, Br2, HCl

Lời giải:

  • Phản ứng cộng với H2:
CH<sub>2</sub>=CH<sub>2</sub> + H<sub>2</sub> → CH<sub>3</sub>-CH<sub>3</sub>
  • Phản ứng cộng với Br2:
CH<sub>2</sub>=CH<sub>2</sub> + Br<sub>2</sub> → CH<sub>2</sub>Br-CH<sub>2</sub>Br
  • Phản ứng cộng với HCl:
CH<sub>2</sub>=CH<sub>2</sub> + HCl → CH<sub>3</sub>-CH<sub>2</sub>Cl

Bài Tập 3: Trình Bày Cách Phân Biệt But-1-en Và But-2-en Bằng Phương Pháp Hóa Học

Lời giải:

Dùng dung dịch Br2 để phân biệt but-1-en và but-2-en.

  • But-1-en: Làm mất màu dung dịch Br2 ngay ở nhiệt độ thường.
  • But-2-en: Chỉ làm mất màu dung dịch Br2 khi đun nóng.

Bài Tập 4: Cho 11,2 lít hỗn hợp khí etilen và metan đi qua dung dịch brom dư, thấy khối lượng bình brom tăng thêm 5,6 gam. Tính thành phần phần trăm về thể tích của mỗi khí trong hỗn hợp đầu.

Lời giải:

Bước 1: Tính số mol anken phản ứng.

Khối lượng bình brom tăng thêm chính là khối lượng của anken phản ứng: 5,6 gam.

Số mol anken phản ứng: n = m/M = 5,6/28 = 0,2 mol

Bước 2: Tính phần trăm về thể tích của anken và metan.

Thể tích hỗn hợp khí là 11,2 lít, tương đương 0,5 mol.

Số mol metan: nCH4 = 0,5 – 0,2 = 0,3 mol

Phần trăm thể tích của etilen: %VC2H4 = (0,2/0,5) * 100% = 40%

Phần trăm thể tích của metan: %VCH4 = (0,3/0,5) * 100% = 60%

Kết Luận

Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản về anken, cùng với đó là hướng dẫn giải các bài tập tự luận phổ biến. Việc luyện tập giải các bài tập tự luận sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về anken, từ đó có thể ứng dụng vào thực tế.

FAQ

Q: Anken có phản ứng cộng với nước không?

A: Có, anken phản ứng cộng với nước theo quy tắc cộng Markovnikov.

Q: Anken có phản ứng với dung dịch KMnO4 không?

A: Có, anken phản ứng với dung dịch KMnO4 ở nhiệt độ thường, làm mất màu dung dịch KMnO4.

Q: Anken có phản ứng với dung dịch AgNO3/NH3 không?

A: Không, anken không phản ứng với dung dịch AgNO3/NH3.

Q: Làm sao để phân biệt ankan và anken?

A: Có thể dùng dung dịch Br2 để phân biệt. Ankan không làm mất màu dung dịch Br2, còn anken làm mất màu dung dịch Br2.

Q: Anken có tác dụng gì trong đời sống?

A: Anken được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất nhựa, cao su, xăng dầu,…

Q: Cho ví dụ về một số anken có ứng dụng trong thực tế?

A: Etilen (C2H4) được sử dụng để sản xuất nhựa PE, propen (C3H6) được sử dụng để sản xuất nhựa PP.