Bài tập về thì hiện tại đơn có đáp án

Luyện tập Bài Tập Về Thì Hiện Tại Đơn Có Giải: Nâng Cao Hiểu Biết Ngữ Pháp Tiếng Anh

bởi

trong

Thì hiện tại đơn là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Để giúp bạn nắm vững kiến thức về thì này, bài viết này sẽ cung cấp những kiến thức cần thiết về cấu trúc, cách dùng và Bài Tập Về Thì Hiện Tại đơn Có Giải chi tiết.

Hiểu Rõ Về Thì Hiện Tại Đơn

Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn

Thì hiện tại đơn có cấu trúc khá đơn giản, được chia thành hai dạng khẳng định và phủ định, áp dụng cho cả động từ thường và động từ “to be”.

1. Động từ “to be”:

  • Khẳng định: S + am/is/are + (O)
    • Ví dụ: I am a student. (Tôi là học sinh.)
  • Phủ định: S + am/is/are + not + (O)
    • Ví dụ: They are not doctors. (Họ không phải là bác sĩ.)
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + (O)?
    • Ví dụ: Are you happy? (Bạn có vui không?)

2. Động từ thường:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + (O)
    • Ví dụ: She plays the piano every day. (Cô ấy chơi piano mỗi ngày.)
  • Phủ định: S + do/does + not + V + (O)
    • Ví dụ: We don’t eat meat. (Chúng tôi không ăn thịt.)
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V + (O)?
    • Ví dụ: Does he like coffee? (Anh ấy có thích cà phê không?)

Cách Dụng Thì Hiện Tại Đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả:

  1. Hành động thường xuyên xảy ra:

    • We go to school every day. (Chúng tôi đi học mỗi ngày.)
  2. Sự thật hiển nhiên:

    • The earth revolves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
  3. Suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác:

    • I think he is a good person. (Tôi nghĩ anh ấy là người tốt.)
  4. Lịch trình, thời gian biểu:

    • The train leaves at 8 am tomorrow. (Chuyến tàu rời đi lúc 8 giờ sáng mai.)

Luyện Tập Bài Tập Về Thì Hiện Tại Đơn Có Giải

Để giúp bạn nắm vững hơn về thì hiện tại đơn, dưới đây là một số bài tập có giải chi tiết:

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.

  1. She ___ (go) to work by bus every day.
  2. The sun ___ (rise) in the east.
  3. He ___ (not like) playing video games.
  4. ___ (you/speak) English?
  5. I ___ (not understand) what you are saying.

Đáp án:

  1. goes
  2. rises
  3. doesn’t like
  4. Do you speak
  5. don’t understand

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.

  1. He ___ to school every morning.
    A. go B. goes C. is going
  2. Water ___ at 100 degrees Celsius.
    A. boil B. boils C. is boiling
  3. They ___ football every Sunday.
    A. play B. plays C. are playing
  4. she to school by bike?
    A. Do/go B. Does/go C. Is/going
  5. I ___ a teacher.
    A. am B. is C. are

Đáp án:

  1. B
  2. B
  3. A
  4. B
  5. A

Bài tập về thì hiện tại đơn có đáp ánBài tập về thì hiện tại đơn có đáp án

Bài tập 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.

  1. She doesn’t like watching TV.
    => She ___ watching TV.
  2. My father drives to work every day.
    => My father ___ to work by car every day.
  3. Do you like listening to music?
    => Are you ___ in listening to music?

Đáp án:

  1. She hates watching TV.
  2. My father goes to work by car every day.
  3. Are you interested in listening to music?

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Bóng Đá

Bên cạnh việc nâng cao kiến thức ngữ pháp, việc mở rộng vốn từ vựng cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về bóng đá:

  • Football pitch: Sân bóng đá
  • Goalkeeper: Thủ môn
  • Defender: Hậu vệ
  • Midfielder: Tiền vệ
  • Forward/Striker: Tiền đạo
  • Referee: Trọng tài
  • Offside: Việt vị
  • Goal kick: Phạt góc
  • Penalty: Penalty

Kết Luận

Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập về thì hiện tại đơn có giải chi tiết. Hy vọng bạn đã nắm vững và có thể tự tin sử dụng thì này trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao trình độ ngữ pháp của mình.

Câu hỏi thường gặp

1. Khi nào thì động từ thêm “s/es” ở thì hiện tại đơn?

Động từ thêm “s/es” khi chủ ngữ là số ít (he, she, it) và động từ ở dạng khẳng định.

2. Làm thế nào để phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn?

Thì hiện tại đơn dùng cho hành động thường xuyên, sự thật hiển nhiên. Trong khi đó, thì hiện tại tiếp diễn dùng cho hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

3. Có những lỗi sai nào thường gặp khi sử dụng thì hiện tại đơn?

Một số lỗi sai thường gặp là quên chia động từ, sử dụng sai trợ động từ “do/does”.

Tìm hiểu thêm

Để có cái nhìn sâu hơn về các dạng bài tập khác, bạn có thể tham khảo các bài viết sau:

Liên hệ

Nếu bạn cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 02033846993, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: X2FW+GGM, Cái Lân, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.