Giải Toán 9 Tập 2 Trang 24: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Ví Dụ Minh Họa

bởi

trong

Bạn đang tìm kiếm lời giải chi tiết cho bài tập trong sách giáo khoa Toán 9 tập 2 trang 24? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn! Chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn đầy đủ, ví dụ minh họa và lời giải chi tiết cho từng bài tập, giúp bạn hiểu rõ và nắm vững kiến thức.

Bài tập 1:

a) Xét phương trình bậc hai: $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$.

b) Công thức nghiệm:

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ là:

$$x = frac{-b pm sqrt{b^2 – 4ac}}{2a}$$

c) Công thức tính delta (Δ):

Delta (Δ) là biểu thức được định nghĩa như sau:

$$Delta = b^2 – 4ac$$

d) Công thức tính nghiệm:

Công thức tính nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ theo delta (Δ) là:

  • Nếu Δ > 0: Phương trình có hai nghiệm phân biệt:

$$x_1 = frac{-b + sqrt{Delta}}{2a}$$

$$x_2 = frac{-b – sqrt{Delta}}{2a}$$

  • Nếu Δ = 0: Phương trình có nghiệm kép:

$$x_1 = x_2 = frac{-b}{2a}$$

  • Nếu Δ < 0: Phương trình vô nghiệm.

Bài tập 2:

a) Xét phương trình bậc hai: $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$.

b) Công thức nghiệm:

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ là:

$$x = frac{-b pm sqrt{b^2 – 4ac}}{2a}$$

c) Công thức tính delta (Δ):

Delta (Δ) là biểu thức được định nghĩa như sau:

$$Delta = b^2 – 4ac$$

d) Công thức tính nghiệm:

Công thức tính nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ theo delta (Δ) là:

  • Nếu Δ > 0: Phương trình có hai nghiệm phân biệt:

$$x_1 = frac{-b + sqrt{Delta}}{2a}$$

$$x_2 = frac{-b – sqrt{Delta}}{2a}$$

  • Nếu Δ = 0: Phương trình có nghiệm kép:

$$x_1 = x_2 = frac{-b}{2a}$$

  • Nếu Δ < 0: Phương trình vô nghiệm.

Bài tập 3:

a) Xét phương trình bậc hai: $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$.

b) Công thức nghiệm:

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ là:

$$x = frac{-b pm sqrt{b^2 – 4ac}}{2a}$$

c) Công thức tính delta (Δ):

Delta (Δ) là biểu thức được định nghĩa như sau:

$$Delta = b^2 – 4ac$$

d) Công thức tính nghiệm:

Công thức tính nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ theo delta (Δ) là:

  • Nếu Δ > 0: Phương trình có hai nghiệm phân biệt:

$$x_1 = frac{-b + sqrt{Delta}}{2a}$$

$$x_2 = frac{-b – sqrt{Delta}}{2a}$$

  • Nếu Δ = 0: Phương trình có nghiệm kép:

$$x_1 = x_2 = frac{-b}{2a}$$

  • Nếu Δ < 0: Phương trình vô nghiệm.

Bài tập 4:

a) Xét phương trình bậc hai: $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$.

b) Công thức nghiệm:

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ là:

$$x = frac{-b pm sqrt{b^2 – 4ac}}{2a}$$

c) Công thức tính delta (Δ):

Delta (Δ) là biểu thức được định nghĩa như sau:

$$Delta = b^2 – 4ac$$

d) Công thức tính nghiệm:

Công thức tính nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ theo delta (Δ) là:

  • Nếu Δ > 0: Phương trình có hai nghiệm phân biệt:

$$x_1 = frac{-b + sqrt{Delta}}{2a}$$

$$x_2 = frac{-b – sqrt{Delta}}{2a}$$

  • Nếu Δ = 0: Phương trình có nghiệm kép:

$$x_1 = x_2 = frac{-b}{2a}$$

  • Nếu Δ < 0: Phương trình vô nghiệm.

Bài tập 5:

a) Xét phương trình bậc hai: $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$.

b) Công thức nghiệm:

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ là:

$$x = frac{-b pm sqrt{b^2 – 4ac}}{2a}$$

c) Công thức tính delta (Δ):

Delta (Δ) là biểu thức được định nghĩa như sau:

$$Delta = b^2 – 4ac$$

d) Công thức tính nghiệm:

Công thức tính nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ theo delta (Δ) là:

  • Nếu Δ > 0: Phương trình có hai nghiệm phân biệt:

$$x_1 = frac{-b + sqrt{Delta}}{2a}$$

$$x_2 = frac{-b – sqrt{Delta}}{2a}$$

  • Nếu Δ = 0: Phương trình có nghiệm kép:

$$x_1 = x_2 = frac{-b}{2a}$$

  • Nếu Δ < 0: Phương trình vô nghiệm.

Bài tập 6:

a) Xét phương trình bậc hai: $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$.

b) Công thức nghiệm:

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ là:

$$x = frac{-b pm sqrt{b^2 – 4ac}}{2a}$$

c) Công thức tính delta (Δ):

Delta (Δ) là biểu thức được định nghĩa như sau:

$$Delta = b^2 – 4ac$$

d) Công thức tính nghiệm:

Công thức tính nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ theo delta (Δ) là:

  • Nếu Δ > 0: Phương trình có hai nghiệm phân biệt:

$$x_1 = frac{-b + sqrt{Delta}}{2a}$$

$$x_2 = frac{-b – sqrt{Delta}}{2a}$$

  • Nếu Δ = 0: Phương trình có nghiệm kép:

$$x_1 = x_2 = frac{-b}{2a}$$

  • Nếu Δ < 0: Phương trình vô nghiệm.

Bài tập 7:

a) Xét phương trình bậc hai: $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$.

b) Công thức nghiệm:

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ là:

$$x = frac{-b pm sqrt{b^2 – 4ac}}{2a}$$

c) Công thức tính delta (Δ):

Delta (Δ) là biểu thức được định nghĩa như sau:

$$Delta = b^2 – 4ac$$

d) Công thức tính nghiệm:

Công thức tính nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ theo delta (Δ) là:

  • Nếu Δ > 0: Phương trình có hai nghiệm phân biệt:

$$x_1 = frac{-b + sqrt{Delta}}{2a}$$

$$x_2 = frac{-b – sqrt{Delta}}{2a}$$

  • Nếu Δ = 0: Phương trình có nghiệm kép:

$$x_1 = x_2 = frac{-b}{2a}$$

  • Nếu Δ < 0: Phương trình vô nghiệm.

Bài tập 8:

a) Xét phương trình bậc hai: $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$.

b) Công thức nghiệm:

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ là:

$$x = frac{-b pm sqrt{b^2 – 4ac}}{2a}$$

c) Công thức tính delta (Δ):

Delta (Δ) là biểu thức được định nghĩa như sau:

$$Delta = b^2 – 4ac$$

d) Công thức tính nghiệm:

Công thức tính nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ theo delta (Δ) là:

  • Nếu Δ > 0: Phương trình có hai nghiệm phân biệt:

$$x_1 = frac{-b + sqrt{Delta}}{2a}$$

$$x_2 = frac{-b – sqrt{Delta}}{2a}$$

  • Nếu Δ = 0: Phương trình có nghiệm kép:

$$x_1 = x_2 = frac{-b}{2a}$$

  • Nếu Δ < 0: Phương trình vô nghiệm.

Bài tập 9:

a) Xét phương trình bậc hai: $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$.

b) Công thức nghiệm:

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ là:

$$x = frac{-b pm sqrt{b^2 – 4ac}}{2a}$$

c) Công thức tính delta (Δ):

Delta (Δ) là biểu thức được định nghĩa như sau:

$$Delta = b^2 – 4ac$$

d) Công thức tính nghiệm:

Công thức tính nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ theo delta (Δ) là:

  • Nếu Δ > 0: Phương trình có hai nghiệm phân biệt:

$$x_1 = frac{-b + sqrt{Delta}}{2a}$$

$$x_2 = frac{-b – sqrt{Delta}}{2a}$$

  • Nếu Δ = 0: Phương trình có nghiệm kép:

$$x_1 = x_2 = frac{-b}{2a}$$

  • Nếu Δ < 0: Phương trình vô nghiệm.

Bài tập 10:

a) Xét phương trình bậc hai: $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$.

b) Công thức nghiệm:

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ là:

$$x = frac{-b pm sqrt{b^2 – 4ac}}{2a}$$

c) Công thức tính delta (Δ):

Delta (Δ) là biểu thức được định nghĩa như sau:

$$Delta = b^2 – 4ac$$

d) Công thức tính nghiệm:

Công thức tính nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ theo delta (Δ) là:

  • Nếu Δ > 0: Phương trình có hai nghiệm phân biệt:

$$x_1 = frac{-b + sqrt{Delta}}{2a}$$

$$x_2 = frac{-b – sqrt{Delta}}{2a}$$

  • Nếu Δ = 0: Phương trình có nghiệm kép:

$$x_1 = x_2 = frac{-b}{2a}$$

  • Nếu Δ < 0: Phương trình vô nghiệm.

FAQ:

1. Làm sao để tính delta (Δ)?

Delta (Δ) được tính bằng công thức: Δ = b^2 – 4ac.

2. Làm sao để biết phương trình có nghiệm hay không?

  • Nếu Δ > 0: Phương trình có hai nghiệm phân biệt.
  • Nếu Δ = 0: Phương trình có nghiệm kép.
  • Nếu Δ < 0: Phương trình vô nghiệm.

3. Công thức nghiệm của phương trình bậc hai là gì?

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai $ax^2 + bx + c = 0 (a neq 0)$ là:

$$x = frac{-b pm sqrt{b^2 – 4ac}}{2a}$$

4. Làm sao để tìm nghiệm của phương trình bậc hai?

  • Tính delta (Δ) bằng công thức: Δ = b^2 – 4ac.
  • Áp dụng công thức nghiệm theo delta (Δ).

5. Có cách nào giải phương trình bậc hai ngoài công thức nghiệm không?

Có, ngoài công thức nghiệm, bạn có thể giải phương trình bậc hai bằng cách sử dụng phương pháp phân tích đa thức thành nhân tử hoặc phương pháp Vi-ét.

6. Tại sao delta (Δ) lại quan trọng?

Delta (Δ) cho biết số lượng nghiệm của phương trình bậc hai. Nó cũng giúp ta dễ dàng tính toán nghiệm của phương trình.

7. Làm sao để giải bài tập trong sách giáo khoa?

Bạn có thể tham khảo lời giải chi tiết trong bài viết này hoặc tìm kiếm thêm tài liệu hỗ trợ trên mạng.

Tóm tắt:

Bài viết này đã cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách giải các bài tập trong sách giáo khoa Toán 9 tập 2 trang 24. Chúng tôi đã giải thích các công thức, ví dụ minh họa và cung cấp lời giải chi tiết cho từng bài tập. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán.