Bài 12 trong chương trình Hóa học lớp 9 là bài tập tổng hợp kiến thức quan trọng về kim loại. Bài viết này sẽ giúp bạn ôn tập lại những nội dung chính của chương 2 và rèn luyện kỹ năng giải các dạng bài tập thường gặp.
Ôn tập kim loại
Ôn Tập Lý Thuyết
Tính chất vật lý của kim loại
Kim loại là những đơn chất có tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, có ánh kim và dẻo. Các tính chất này được giải thích bởi cấu tạo nguyên tử đặc biệt của kim loại:
- Liên kết kim loại: Các electron hóa trị của nguyên tử kim loại liên kết với nhau tạo thành liên kết kim loại. Các electron này linh động, di chuyển tự do trong mạng tinh thể kim loại, tạo nên tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
- Mạng tinh thể: Các nguyên tử kim loại sắp xếp theo một trật tự nhất định trong không gian tạo thành mạng tinh thể. Sự sắp xếp này tạo ra ánh kim và tính dẻo cho kim loại.
Tính chất của kim loại
Tính chất hóa học của kim loại
Kim loại có tính khử, dễ bị oxi hóa, thể hiện qua các phản ứng hóa học đặc trưng sau:
- Tác dụng với phi kim:
- Kim loại phản ứng với oxi tạo thành oxit bazơ. Ví dụ:
2Mg + O2 → 2MgO
- Kim loại phản ứng với phi kim khác như clo, lưu huỳnh… tạo thành muối. Ví dụ:
Cu + Cl2 → CuCl2
- Kim loại phản ứng với oxi tạo thành oxit bazơ. Ví dụ:
- Tác dụng với dung dịch axit: Kim loại đứng trước hidro trong dãy hoạt động hóa học của kim loại phản ứng với dung dịch axit (HCl, H2SO4 loãng) tạo thành muối và giải phóng khí hidro. Ví dụ:
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
- Tác dụng với dung dịch muối: Kim loại mạnh hơn đẩy kim loại yếu hơn ra khỏi dung dịch muối. Ví dụ:
Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
Dãy hoạt động hóa học của kim loại
Dãy hoạt động hóa học của một số kim loại thường gặp:
K > Na > Mg > Al > Zn > Fe > Pb > H > Cu > Ag > Au
Dãy hoạt động hóa học của kim loại cho biết mức độ hoạt động hóa học của kim loại giảm dần từ trái sang phải.
Dãy hoạt động hóa học của kim loại
Bài Tập Luyện Tập
Dạng 1: Nhận biết kim loại và hợp chất của kim loại
Câu hỏi: Hãy cho biết chất nào sau đây là kim loại: Fe, CuSO4, Al2O3, Mg
Trả lời: Fe và Mg là kim loại.
Câu hỏi: Trong các phản ứng sau, phản ứng nào là phản ứng hóa học đặc trưng của kim loại:
a) 2Na + Cl2 → 2NaCl
b) NaOH + HCl → NaCl + H2O
c) Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
Trả lời:
- Phản ứng a) là phản ứng của kim loại với phi kim.
- Phản ứng b) là phản ứng trung hòa giữa bazơ và axit.
- Phản ứng c) là phản ứng của kim loại với dung dịch muối.
Vậy phản ứng a) và c) là phản ứng hóa học đặc trưng của kim loại.
Dạng 2: Viết phương trình hóa học
Câu hỏi: Viết phương trình hóa học cho các phản ứng sau:
a) Al tác dụng với dung dịch HCl
b) Zn tác dụng với dung dịch CuSO4
Trả lời:
a) 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
b) Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu
Dạng 3: Bài toán kim loại tác dụng với dung dịch axit
Câu hỏi: Cho 5,6 gam Fe tác dụng vừa đủ với dung dịch HCl. Tính:
a) Thể tích khí H2 thu được ở điều kiện tiêu chuẩn (đktc)
b) Khối lượng muối FeCl2 tạo thành
Trả lời:
a) nFe = 5,6/56 = 0,1 mol
Theo phương trình hóa học: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
nH2 = nFe = 0,1 mol
VH2 = 0,1 22,4 = 2,24 lít
b) nFeCl2 = nFe = 0,1 mol
mFeCl2 = 0,1 127 = 12,7 gam
Dạng 4: Bài toán kim loại tác dụng với dung dịch muối
Câu hỏi: Nhúng một thanh sắt nặng 100 gam vào dung dịch CuSO4. Sau một thời gian, lấy thanh sắt ra, rửa nhẹ, làm khô cân được 101,3 gam. Tính khối lượng Fe đã phản ứng và khối lượng Cu bám trên thanh sắt.
Trả lời:
Khối lượng thanh sắt tăng = 101,3 – 100 = 1,3 gam
Gọi số mol Fe phản ứng là x mol
Theo phương trình hóa học: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
Cứ 1 mol Fe phản ứng, khối lượng thanh sắt tăng 64 – 56 = 8 gam
Vậy x mol Fe phản ứng, khối lượng thanh sắt tăng 8x gam
Ta có: 8x = 1,3 → x = 0,1625 mol
Khối lượng Fe đã phản ứng: 0,1625 56 = 9,1 gam
Khối lượng Cu bám trên thanh sắt: 0,1625 64 = 10,4 gam
Kết luận
Bài 12 – Luyện tập chương 2 – Kim loại là một bài học quan trọng giúp củng cố kiến thức về kim loại và rèn luyện kỹ năng giải các dạng bài tập hóa học. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững hơn nội dung bài học và tự tin hơn trong việc học tập môn Hóa học.
Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Làm thế nào để phân biệt kim loại và phi kim?
Trả lời: Có thể phân biệt kim loại và phi kim dựa vào tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của chúng. Ví dụ: kim loại thường có ánh kim, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, còn phi kim thường không có ánh kim, dẫn điện, dẫn nhiệt kém.
Câu hỏi 2: Dãy hoạt động hóa học của kim loại có ý nghĩa gì?
Trả lời: Dãy hoạt động hóa học của kim loại cho biết mức độ hoạt động hóa học của kim loại, từ đó dự đoán khả năng phản ứng của kim loại với các chất khác.
Câu hỏi 3: Tại sao kim loại lại phản ứng được với dung dịch axit?
Trả lời: Kim loại đứng trước hidro trong dãy hoạt động hóa học có tính khử mạnh hơn hidro, do đó có thể đẩy hidro ra khỏi dung dịch axit, tạo thành muối và giải phóng khí hidro.
Câu hỏi 4: Muốn xác định một kim loại có lẫn tạp chất là kim loại khác hay không, ta làm thế nào?
Trả lời: Có thể cho kim loại cần xác định tác dụng với dung dịch axit. Nếu kim loại tan một phần và có khí thoát ra, chứng tỏ kim loại đó có lẫn tạp chất là kim loại khác.
Bạn muốn tìm hiểu thêm?
Hỗ trợ
Nếu bạn cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 02033846993, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: X2FW+GGM, Cái Lân, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.