Bài Tập Giảm Phân Có Lời Giải

Hình ảnh minh họa đột biến trong giảm phân

Bài tập giảm phân là một phần quan trọng trong chương trình Sinh học lớp 9, giúp học sinh hiểu rõ hơn về quá trình phân bào đặc biệt này. Giảm phân không chỉ là cơ sở cho sự đa dạng sinh học mà còn đóng vai trò quyết định trong di truyền. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những Bài Tập Giảm Phân Có Lời Giải chi tiết, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi làm bài tập.

Các dạng bài tập giảm phân thường gặp

Bài tập giảm phân thường xoay quanh các nội dung chính sau:

  • Xác định số lượng NST, cromatit, tâm động trong các kỳ của giảm phân: Dạng bài tập này yêu cầu học sinh nắm vững bản chất của giảm phân, sự biến đổi số lượng NST, cromatit, tâm động trong mỗi kỳ.
  • So sánh giữa nguyên phân và giảm phân: Dạng bài tập này giúp học sinh phân biệt được hai quá trình phân bào quan trọng trong cơ thể sinh vật.
  • Tính toán số kiểu giao tử được tạo thành: Dạng bài tập này liên quan đến quá trình trao đổi chéo và phân ly độc lập của các NST trong giảm phân.
  • Bài tập về đột biến trong giảm phân: Dạng bài tập này thường phức tạp hơn, yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về đột biến NST và đột biến gen để giải quyết.

Bài tập giảm phân có lời giải chi tiết

Bài tập 1: Một tế bào có bộ NST 2n = 8.

a) Qua giảm phân, tế bào này tạo ra bao nhiêu tế bào con?
b) Mỗi tế bào con có bao nhiêu NST?
c) Số tâm động ở kì giữa I và kì sau II là bao nhiêu?

Lời giải:

a) Qua giảm phân, từ 1 tế bào mẹ tạo ra 4 tế bào con.
b) Mỗi tế bào con có bộ NST n = 4.
c)

  • Kì giữa I: Số tâm động = 2n = 8
  • Kì sau II: Số tâm động = 2n = 8

Bài tập 2: So sánh điểm giống và khác nhau giữa nguyên phân và giảm phân.

Lời giải:

Đặc điểm Nguyên phân Giảm phân
Tế bào tham gia Tế bào sinh dưỡng và tế bào sinh dục sơ khai Tế bào sinh dục chín
Số lần phân bào 1 2
Số tế bào con 2 4
Bộ NST 2n -> 2n 2n -> n
Ý nghĩa Phân bào tạo tế bào mới, giúp cơ thể lớn lên, sinh trưởng và thay thế tế bào già, tế bào bị tổn thương. Phân bào tạo giao tử, giảm một nửa số NST so với tế bào mẹ, là cơ sở cho sự duy trì ổn định bộ NST qua các thế hệ.

Bài tập 3: Một cơ thể có kiểu gen AaBb, các cặp gen nằm trên các cặp NST tương đồng khác nhau. Không xét đột biến, hãy xác định số loại giao tử tối đa được tạo ra.

Lời giải:

Cơ thể có kiểu gen AaBb, dị hợp 2 cặp gen.

Số loại giao tử tối đa = 2^n = 2^2 = 4

Trong đó: n là số cặp gen dị hợp

Bốn loại giao tử được tạo ra là: AB, Ab, aB, ab

Bài tập 4: Hình ảnh minh họa đột biến trong giảm phânHình ảnh minh họa đột biến trong giảm phân

Giải thích cơ chế phát sinh đột biến thể tam nhiễm (2n + 1).

Lời giải:

Đột biến thể tam nhiễm (2n+1) là đột biến số lượng NST, trong đó có một cặp NST nào đó có 3 chiếc, các cặp NST còn lại bình thường.

Cơ chế phát sinh đột biến thể tam nhiễm là do sự không phân li của một cặp NST tương đồng trong quá trình giảm phân, tạo ra một giao tử mang 2 NST của cặp tương đồng đó. Khi thụ tinh, giao tử này kết hợp với giao tử bình thường (n) sẽ tạo ra hợp tử (2n + 1).

Một số lưu ý khi làm bài tập giảm phân

  • Nắm vững kiến thức cơ bản về giảm phân: các kỳ của giảm phân, sự biến đổi hình thái NST, số lượng NST, số tâm động, số cromatit…
  • Nắm vững công thức tính số loại giao tử, xác định tỉ lệ giao tử.
  • Phân tích đề bài kỹ lưỡng, xác định dạng bài tập, áp dụng kiến thức phù hợp để giải quyết.
  • Rèn luyện kỹ năng giải bài tập thông qua việc làm nhiều bài tập từ cơ bản đến nâng cao.

Kết luận

Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và bài tập giảm phân có lời giải chi tiết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tập hiệu quả hơn. Việc nắm vững kiến thức về giảm phân không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về sự sống và di truyền.

Các câu hỏi thường gặp về giảm phân

1. Giảm phân xảy ra ở đâu trong cơ thể?

Giảm phân xảy ra ở tế bào sinh dục chín, diễn ra ở tuyến sinh dục của cơ thể.

2. Tại sao giảm phân lại quan trọng?

Giảm phân là cơ sở tạo nên sự đa dạng của sinh giới, duy trì ổn định bộ NST qua các thế hệ, đồng thời là nguồn nguyên liệu cho tiến hóa.

3. Sự khác biệt cơ bản giữa giảm phân I và giảm phân II là gì?

Giảm phân I là quá trình phân chia giảm nhiễm, từ 1 tế bào mẹ (2n) tạo ra 2 tế bào con (n). Giảm phân II là quá trình phân chia tương tự nguyên phân, từ 2 tế bào con (n) tạo ra 4 tế bào con (n).

Gợi ý các câu hỏi khác

  • Bài tập về đột biến số lượng NST
  • Bài tập về xác định kiểu gen, kiểu hình của thế hệ sau dựa vào giảm phân.

Để tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo các bài viết khác trên trang web của chúng tôi:

Cần hỗ trợ? Liên hệ ngay!

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về bài tập giảm phân hoặc bất kỳ chủ đề nào khác, hãy liên hệ với chúng tôi:

  • Số Điện Thoại: 02033846993
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: X2FW+GGM, Cái Lân, Bãi Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.

Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7 sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn!